cách viết cv tiếng trung

Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với vai trò là một Giám đốc Nhân sự chuyên nghiệp, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết CV tiếng Trung ấn tượng và hiệu quả, cùng với các mẹo tìm việc và từ khóa hữu ích.

I. Cấu trúc CV tiếng Trung chuyên nghiệp:

Một CV tiếng Trung (履历表 – Lǚlì biǎo) hiệu quả cần có bố cục rõ ràng, thông tin chính xác và nhấn mạnh những điểm mạnh của bạn. Dưới đây là cấu trúc chi tiết:

1.

Thông tin cá nhân (个人信息 – Gèrén xìnxī):

*

Họ tên (姓名 – Xìngmíng):

Ghi đầy đủ họ tên.
*

Giới tính (性别 – Xìngbié):

Nam (男 – Nán) / Nữ (女 – Nǚ).
*

Ngày sinh (出生日期 – Chūshēng rìqí):

Năm/Tháng/Ngày.
*

Địa chỉ (地址 – Dìzhǐ):

Ghi chi tiết địa chỉ thường trú hoặc tạm trú.
*

Số điện thoại (电话号码 – Diànhuà hàomǎ):

Số điện thoại liên lạc chính.
*

Email (电子邮件 – Diànzǐ yóujiàn):

Địa chỉ email chuyên nghiệp.
*

Ảnh (照片 – Zhàopiàn):

Ảnh chân dung nghiêm túc, chuyên nghiệp.
*

(Tùy chọn) Quốc tịch (国籍 – Guójí), Tình trạng hôn nhân (婚姻状况 – Hūnyīn zhuàngkuàng), ID/Passport (身份证/护照 – Shēnfèn zhèng/Hùzhào)

2.

Mục tiêu nghề nghiệp (求职目标 – Qiúzhí mùbiāo):

* Nêu rõ vị trí ứng tuyển (应聘职位 – Yìngpìn zhíwèi) và lĩnh vực mong muốn.
* Ví dụ:
* 应聘职位: 市场营销经理 (Yìngpìn zhíwèi: Shìchǎng yíngxiāo jīnglǐ) – Ứng tuyển vị trí: Giám đốc Marketing
* 求职目标: 在金融行业从事数据分析工作 (Qiúzhí mùbiāo: Zài jīnróng hángyè cóngshì shùjù fēnxī gōngzuò) – Mục tiêu: Làm việc phân tích dữ liệu trong ngành tài chính.
*

Lưu ý:

Mục tiêu cần cụ thể, phù hợp với kinh nghiệm và kỹ năng của bạn, đồng thời thể hiện sự hiểu biết về công ty và vị trí ứng tuyển.

3.

Kinh nghiệm làm việc (工作经验 – Gōngzuò jīngyàn):

* Liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược (kinh nghiệm gần nhất trước).
* Với mỗi kinh nghiệm, cần nêu rõ:
*

Thời gian (时间 – Shíjiān):

Từ tháng/năm đến tháng/năm.
*

Công ty (公司 – Gōngsī):

Tên công ty.
*

Vị trí (职位 – Zhíwèi):

Chức danh công việc.
*

Mô tả công việc (工作描述 – Gōngzuò miáoshù):

Sử dụng động từ mạnh để mô tả trách nhiệm, thành tích và đóng góp của bạn.
* Ví dụ:
* 负责 (Fùzé): Chịu trách nhiệm
* 管理 (Guǎnlǐ): Quản lý
* 开发 (Kāifā): Phát triển
* 组织 (Zǔzhī): Tổ chức
* 协调 (Xiétiáo): Điều phối
* 提升 (Tíshēng): Nâng cao
* 改进 (Gǎijìn): Cải tiến
*

Đo lường thành tích:

Sử dụng số liệu cụ thể để chứng minh hiệu quả công việc (ví dụ: tăng doanh số, giảm chi phí, cải thiện hiệu suất…).
*

Ví dụ:

* 2018年5月 – 2021年12月: ABC公司 市场专员 (2018 nián 5 yuè – 2021 nián 12 yuè: ABC gōngsī shìchǎng zhuānyuán)
* 工作描述:
* 负责公司社交媒体平台的运营和内容策划。(Fùzé gōngsī shèjiāo méitǐ píngtái de yùnyíng hé nèiróng cèhuà.) – Chịu trách nhiệm vận hành và lên kế hoạch nội dung cho các nền tảng truyền thông xã hội của công ty.
* 成功将粉丝数量提升了30%,互动率提高了20%。(Chénggōng jiāng fěnsī shùliàng tíshēng le 30%, hùdòng lǜ tígāo le 20%.) – Đã thành công tăng số lượng người theo dõi lên 30% và tỷ lệ tương tác lên 20%.

4.

Học vấn (教育背景 – Jiàoyù bèijǐng):

* Liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược.
* Với mỗi trường, cần nêu rõ:
*

Thời gian (时间 – Shíjiān):

Từ tháng/năm đến tháng/năm.
*

Trường (学校 – Xuéxiào):

Tên trường.
*

Chuyên ngành (专业 – Zhuānyè):

Ngành học.
*

Bằng cấp (学历 – Xuélì):

Cử nhân (本科 – Běnkē), Thạc sĩ (硕士 – Shuòshì), Tiến sĩ (博士 – Bóshì).
*

(Tùy chọn) GPA (平均绩点 – Píngjūn jīdiǎn), Giải thưởng (奖项 – Jiǎngxiàng), Hoạt động ngoại khóa (课外活动 – Kèwài huódòng).

5.

Kỹ năng (技能 – Jìnéng):

* Liệt kê các kỹ năng liên quan đến công việc ứng tuyển.
* Phân loại kỹ năng:
*

Kỹ năng chuyên môn (专业技能 – Zhuānyè jìnéng):

Ví dụ: Sử dụng phần mềm (软件使用 – Ruǎnjiàn shǐyòng), Phân tích dữ liệu (数据分析 – Shùjù fēnxī), Lập trình (编程 – Biānchéng).
*

Kỹ năng mềm (软技能 – Ruǎn jìnéng):

Ví dụ: Giao tiếp (沟通 – Gōutōng), Làm việc nhóm (团队合作 – Tuánduì hézuò), Giải quyết vấn đề (解决问题 – Jiějué wèntí), Lãnh đạo (领导力 – Lǐngdǎo lì).
*

Ngoại ngữ (外语 – Wàiyǔ):

Ví dụ: Tiếng Anh (英语 – Yīngyǔ) – TOEIC/IELTS, Tiếng Trung (汉语 – Hànyǔ) – HSK.
*

Đánh giá mức độ thành thạo:

Sử dụng các từ như 精通 (Jīngtōng – Thông thạo), 熟练 (Shúliàn – Thành thạo), 良好 (Liánghǎo – Khá), 基本 (Jīběn – Cơ bản).

6.

Chứng chỉ (证书 – Zhèngshū):

* Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến công việc ứng tuyển.
* Ví dụ:
* HSK 6级 (HSK 6 jí)
* TOEIC 900分 (TOEIC 900 fēn)
* 会计师资格证 (Kuàijìshī zīgé zhèng) – Chứng chỉ Kế toán viên

7.

(Tùy chọn) Hoạt động tình nguyện (志愿者经历 – Zhìyuànzhě jīnglì), Sở thích (兴趣爱好 – Xìngqù àihào):

* Chỉ nên đưa vào nếu chúng liên quan đến công việc hoặc thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của bạn.

II. Lưu ý quan trọng khi viết CV tiếng Trung:

*

Ngôn ngữ:

Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chính xác và chuyên nghiệp. Tránh sử dụng tiếng lóng hoặc từ ngữ quá suồng sã.
*

Chính tả và ngữ pháp:

Kiểm tra kỹ lưỡng lỗi chính tả và ngữ pháp. Một CV đầy lỗi sẽ tạo ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng.
*

Độ dài:

Nên giữ CV trong khoảng 1-2 trang. Tập trung vào những thông tin quan trọng và liên quan nhất.
*

Thiết kế:

Sử dụng font chữ dễ đọc, bố cục rõ ràng, khoa học. Tránh sử dụng màu sắc lòe loẹt hoặc thiết kế quá phức tạp.
*

Sự thật:

Cung cấp thông tin trung thực và chính xác.
*

Tùy chỉnh:

Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển. Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan nhất.
*

Tham khảo:

Tham khảo các mẫu CV tiếng Trung chuyên nghiệp trên mạng để có thêm ý tưởng.

III. Tìm việc làm tiếng Trung hiệu quả:

1.

Các trang web tuyển dụng:

*

国内 (Guónèi – Trong nước – Trung Quốc):

* 猎聘 (Lièpìn): Chuyên về các vị trí cấp cao
* 智联招聘 (Zhìlián zhāopìn)
* 前程无忧 (Qiánchéng wúyōu)
* BOSS直聘 (BOSS zhípìn)
* 拉钩 (Lāgōu): Chuyên về ngành IT
*

国外 (Guówài – Nước ngoài):

* LinkedIn (领英 – Lǐngyīng)
* Glassdoor
* Indeed
*

Việt Nam:

* VietnamWorks
* CareerBuilder
* TopCV

2.

Mạng lưới quan hệ:

* Kết nối với bạn bè, đồng nghiệp cũ, giáo viên, và những người làm trong ngành bạn quan tâm.
* Tham gia các sự kiện, hội thảo, networking để mở rộng mạng lưới quan hệ.

3.

Công ty tuyển dụng (猎头公司 – Liètóu gōngsī):

* Tìm đến các công ty headhunter uy tín, chuyên về tuyển dụng các vị trí cấp cao hoặc các ngành nghề cụ thể.

4.

Mạng xã hội:

* Tham gia các nhóm, diễn đàn liên quan đến ngành nghề bạn quan tâm trên Facebook, Zalo, LinkedIn.

IV. Từ khóa (关键词 – Guānjiàn cí) và Tags hữu ích:

*

Chức danh công việc:

* 市场营销经理 (Shìchǎng yíngxiāo jīnglǐ): Giám đốc Marketing
* 销售经理 (Xiāoshòu jīnglǐ): Giám đốc Kinh doanh
* 人力资源经理 (Rénlì zīyuán jīnglǐ): Giám đốc Nhân sự
* 会计师 (Kuàijìshī): Kế toán viên
* 翻译 (Fānyì): Phiên dịch viên
* 项目经理 (Xiàngmù jīnglǐ): Quản lý dự án
* 工程师 (Gōngchéngshī): Kỹ sư
* 程序员 (Chéngxùyuán): Lập trình viên
*

Ngành nghề:

* 金融 (Jīnróng): Tài chính
* IT (信息技术 – Xìnxī jìshù): Công nghệ thông tin
* 教育 (Jiàoyù): Giáo dục
* 制造 (Zhìzào): Sản xuất
* 物流 (Wùliú): Logistics
* 电商 (Diànshāng): Thương mại điện tử
* 旅游 (Lǚyóu): Du lịch
*

Kỹ năng:

* 沟通能力 (Gōutōng nénglì): Khả năng giao tiếp
* 团队合作 (Tuánduì hézuò): Làm việc nhóm
* 领导力 (Lǐngdǎo lì): Khả năng lãnh đạo
* 解决问题能力 (Jiějué wèntí nénglì): Khả năng giải quyết vấn đề
* 数据分析 (Shùjù fēnxī): Phân tích dữ liệu
* 市场营销 (Shìchǎng yíngxiāo): Marketing
* 销售 (Xiāoshòu): Kinh doanh
* 客户服务 (Kèhù fúwù): Dịch vụ khách hàng
*

Tags:

* #招聘 (Zhāopìn): Tuyển dụng
* #求职 (Qiúzhí): Tìm việc
* #工作 (Gōngzuò): Công việc
* #实习 (Shíxí): Thực tập
* #面试 (Miànshì): Phỏng vấn
* #简历 (Jiǎnlì): CV
* #人才 (Réncái): Nhân tài

V. Lời khuyên từ chuyên gia:

*

Xây dựng thương hiệu cá nhân:

Tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp trên mạng xã hội, đặc biệt là LinkedIn. Chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và quan điểm của bạn về ngành nghề.
*

Chuẩn bị kỹ lưỡng cho phỏng vấn:

Tìm hiểu về công ty, vị trí ứng tuyển và chuẩn bị các câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn thường gặp.
*

Luôn học hỏi và phát triển:

Không ngừng nâng cao kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
*

Kiên trì và tự tin:

Quá trình tìm việc có thể gặp nhiều khó khăn, nhưng đừng nản lòng. Hãy kiên trì, tự tin vào khả năng của mình và luôn tìm kiếm cơ hội.

Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn viết CV tiếng Trung ấn tượng và tìm được công việc mơ ước! Chúc bạn thành công!

Viết một bình luận