cách viết cv tiếng anh đơn giản

Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với kinh nghiệm của một Giám đốc Nhân sự, tôi sẽ chia sẻ cách viết CV tiếng Anh đơn giản, hiệu quả và cách tìm việc phù hợp.

PHẦN 1: VIẾT CV TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN, HIỆU QUẢ

Nguyên tắc chung:

*

Ngắn gọn, súc tích:

Nhà tuyển dụng thường chỉ có vài giây để lướt qua CV của bạn. Hãy tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.
*

Dễ đọc:

Sử dụng font chữ rõ ràng, cỡ chữ phù hợp, khoảng cách dòng hợp lý và bố cục khoa học.
*

Chính xác:

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả, ngữ pháp.
*

Từ khóa (Keywords):

Sử dụng các từ khóa liên quan đến vị trí ứng tuyển (sẽ nói rõ hơn ở phần sau).
*

“Tailor” CV:

Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí công việc cụ thể. Đừng gửi một CV chung chung cho tất cả các công việc.

Cấu trúc CV cơ bản:

1.

Contact Information:

* Full Name
* Phone Number
* Email Address (chuyên nghiệp, ví dụ: yourname@gmail.com)
* LinkedIn Profile URL (nếu có)
* Địa chỉ (Tùy chọn, có thể bỏ qua nếu không cần thiết)
2.

Summary/Objective:

*

Summary:

(dành cho người có kinh nghiệm) Tóm tắt ngắn gọn kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và thành tích nổi bật nhất.
*

Objective:

(dành cho người mới ra trường hoặc muốn chuyển đổi nghề nghiệp) Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp và những gì bạn có thể đóng góp cho công ty.
* *Ví dụ Summary:* “Highly motivated marketing professional with 5+ years of experience in digital marketing, specializing in SEO and social media management. Proven track record of increasing website traffic and generating leads.”
* *Ví dụ Objective:* “Enthusiastic recent graduate with a degree in Computer Science seeking an entry-level software engineering position to utilize my skills in Java and Python to contribute to innovative projects.”
3.

Work Experience:

(Sắp xếp theo thứ tự thời gian từ công việc gần nhất đến công việc cũ nhất)
* Job Title
* Company Name
* Dates of Employment (Month Year – Month Year)
* Key Responsibilities and Achievements (Sử dụng

action verbs

để mô tả công việc, ví dụ: “Managed,” “Developed,” “Implemented,” “Analyzed,” “Improved,” “Increased,” etc. Định lượng thành tích nếu có thể, ví dụ: “Increased sales by 20% in Q3.”)
* *Ví dụ:*
* *Marketing Manager, ABC Company (June 2020 – Present)*
* *Developed and executed digital marketing campaigns resulting in a 30% increase in website traffic.*
* *Managed social media accounts, increasing follower engagement by 25%.*
4.

Education:

* Degree Name
* Major
* University Name
* Graduation Date (hoặc Expected Graduation Date)
* GPA (nếu cao và relevant)
* Relevant coursework (nếu cần thiết)
* *Ví dụ:*
* *Bachelor of Science in Computer Science, XYZ University (May 2023)*
* *GPA: 3.8/4.0*
5.

Skills:

*

Hard Skills:

Các kỹ năng kỹ thuật, chuyên môn (ví dụ: Python, Java, SEO, Data Analysis, Project Management)
*

Soft Skills:

Các kỹ năng mềm (ví dụ: Communication, Teamwork, Problem-solving, Leadership)
* Phân loại rõ ràng để nhà tuyển dụng dễ dàng nhận biết.
6.

Awards/Certifications/Projects:

(Nếu có)
* Liệt kê các giải thưởng, chứng chỉ, dự án cá nhân liên quan đến công việc.
* *Ví dụ:*
* *Google Analytics Certification*
* *Project: Developed a mobile app for [purpose] using React Native.*
7.

References:

(Tùy chọn)
* Có thể ghi “References available upon request” hoặc cung cấp thông tin liên hệ của người tham khảo (nên xin phép họ trước).

Ví dụ CV đơn giản (phiên bản rút gọn):

“`

[Your Name]

[Phone Number] | [Email Address] | [LinkedIn Profile URL]

Summary

Highly motivated and detail-oriented recent graduate with a Bachelors degree in Marketing. Eager to apply classroom knowledge and internship experience to contribute to a dynamic marketing team.

Education

Bachelor of Science in Marketing, University of ABC (May 2023)

Skills

*

Hard Skills:

SEO, Social Media Marketing, Content Creation, Google Analytics
*

Soft Skills:

Communication, Teamwork, Problem-solving, Time Management

Experience

Marketing Intern, XYZ Company (June 2022 – August 2022)

* Assisted in the development of social media campaigns.
* Created engaging content for various social media platforms.
* Analyzed website traffic using Google Analytics.

“`

PHẦN 2: CÁCH TÌM VIỆC HIỆU QUẢ

1.

Xác định mục tiêu nghề nghiệp:

* Bạn muốn làm gì? (Công việc cụ thể, ngành nghề)
* Bạn giỏi nhất ở lĩnh vực nào?
* Bạn muốn làm việc ở đâu? (Công ty, địa điểm)
* Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?
2.

Tìm kiếm thông tin:

*

Các trang web tuyển dụng phổ biến:

* LinkedIn (cực kỳ quan trọng, xây dựng profile chuyên nghiệp, kết nối với nhà tuyển dụng)
* VietnamWorks
* TopCV
* CareerBuilder
* Indeed
* Glassdoor (tham khảo review về công ty, mức lương)
*

Mạng xã hội:

* Facebook Groups (tìm kiếm các nhóm tuyển dụng theo ngành nghề, địa điểm)
* Telegram Channels (tương tự Facebook Groups)
*

Website công ty:

* Truy cập trực tiếp website của các công ty bạn quan tâm, tìm mục “Careers” hoặc “Job Opportunities”.
*

Networking:

* Tham gia các sự kiện, hội thảo trong ngành.
* Kết nối với bạn bè, đồng nghiệp cũ, thầy cô giáo.
* Nhờ người quen giới thiệu.
3.

Sử dụng từ khóa (Keywords) khi tìm kiếm:

*

Từ khóa chuyên môn:

Ví dụ: “Digital Marketing Specialist,” “Software Engineer,” “Data Analyst,” “Project Manager,” “Sales Manager.”
*

Từ khóa kỹ năng:

Ví dụ: “SEO,” “Python,” “Java,” “Data Analysis,” “Project Management,” “Sales.”
*

Từ khóa địa điểm:

Ví dụ: “Hanoi,” “Ho Chi Minh City,” “Da Nang.”
*

Từ khóa ngành nghề:

Ví dụ: “IT,” “Marketing,” “Finance,” “Accounting,” “Healthcare.”
*

Kết hợp các từ khóa:

Ví dụ: “Digital Marketing Specialist Hanoi,” “Software Engineer Java Ho Chi Minh City.”

4.

Tối ưu hóa hồ sơ LinkedIn:

* Sử dụng ảnh đại diện chuyên nghiệp.
* Viết tiêu đề (headline) hấp dẫn, nêu rõ vị trí mong muốn và kỹ năng nổi bật.
* Viết summary (about section) chi tiết, nêu bật kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp.
* Liệt kê đầy đủ kinh nghiệm làm việc, học vấn, kỹ năng.
* Xin recommendations từ đồng nghiệp, sếp cũ.
* Kết nối với những người làm trong ngành bạn quan tâm.

5.

Chuẩn bị cho phỏng vấn:

* Nghiên cứu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển.
* Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn phổ biến (ví dụ: “Tell me about yourself,” “What are your strengths and weaknesses,” “Why do you want to work here,” “Where do you see yourself in 5 years”).
* Chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng (thể hiện sự quan tâm của bạn đến công ty và vị trí).
* Luyện tập phỏng vấn thử với bạn bè, người thân.

PHẦN 3: TỪ KHÓA TÌM KIẾM VÀ TAGS HỮU ÍCH

*

Từ khóa tìm kiếm:

* Job Title (tên công việc)
* Industry (ngành nghề)
* Skills (kỹ năng)
* Location (địa điểm)
* Company Name (tên công ty)
* Entry-level, Mid-level, Senior-level (cấp bậc)
* Internship, Full-time, Part-time (loại hình công việc)

*

Tags:

(Sử dụng trên LinkedIn, mạng xã hội để tăng khả năng hiển thị)
* #jobsearch #hiring #recruitment #[tên công việc] #[ngành nghề] #[địa điểm] #careers #opportunities #linkedin #networking #resume #cv #interviewtips #jobopportunity

Lời khuyên bổ sung:

*

Kiên trì:

Tìm việc là một quá trình, đừng nản lòng nếu bạn không tìm được việc ngay lập tức.
*

Không ngừng học hỏi:

Nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm để tăng khả năng cạnh tranh.
*

Xây dựng thương hiệu cá nhân:

Tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp trên mạng xã hội, chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong ngành.
*

Nhờ sự giúp đỡ:

Đừng ngại nhờ bạn bè, người thân, đồng nghiệp giúp đỡ trong quá trình tìm việc.

Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Viết một bình luận