cách viết kỹ năng trong cv tiếng anh

Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với vai trò là một Giám đốc Nhân sự (HR Director) có kinh nghiệm, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh một cách hiệu quả, cũng như các mẹo tìm việc, từ khóa và tags hữu ích.

I. VIẾT KỸ NĂNG TRONG CV TIẾNG ANH (SKILLS SECTION)

Đây là phần quan trọng để nhà tuyển dụng nhanh chóng đánh giá liệu bạn có những kỹ năng phù hợp với vị trí hay không.

1. Cấu trúc và định dạng:

*

Tiêu đề rõ ràng:

Sử dụng tiêu đề “Skills” hoặc “Key Skills” nổi bật.
*

Chia thành các nhóm:

Phân loại kỹ năng thành các nhóm nhỏ giúp người đọc dễ theo dõi. Ví dụ:
* Technical Skills
* Soft Skills
* Language Skills
* Management Skills (nếu có)
*

Liệt kê dạng gạch đầu dòng:

Sử dụng gạch đầu dòng (bullet points) để liệt kê các kỹ năng một cách ngắn gọn, dễ đọc.
*

Sử dụng động từ mạnh:

Bắt đầu mỗi kỹ năng bằng một động từ mạnh thể hiện khả năng của bạn. Ví dụ:
* Instead of: “Proficient in Microsoft Excel”
* Use: “Data Analysis using Microsoft Excel”
*

Định lượng (Quantify):

Nếu có thể, hãy cố gắng định lượng kỹ năng của bạn để tăng tính thuyết phục. Ví dụ:
* Instead of: “Strong communication skills”
* Use: “Delivered presentations to audiences of up to 100 people”
*

Sắp xếp theo mức độ quan trọng:

Đặt những kỹ năng quan trọng nhất, liên quan trực tiếp đến công việc lên đầu danh sách.
*

Tính nhất quán:

Sử dụng cùng một định dạng cho tất cả các kỹ năng để đảm bảo tính chuyên nghiệp.

2. Các loại kỹ năng nên đưa vào:

*

Technical Skills (Kỹ năng chuyên môn):

* Các công cụ, phần mềm, ngôn ngữ lập trình, thiết bị mà bạn thành thạo. Ví dụ: Python, SQL, Adobe Creative Suite, Project Management Software (Asana, Jira), etc.
* Các kỹ năng liên quan đến lĩnh vực chuyên môn của bạn. Ví dụ: Digital Marketing, Financial Modeling, Data Analysis, UX/UI Design, etc.
*

Soft Skills (Kỹ năng mềm):

* Kỹ năng giao tiếp (Communication skills): Written and verbal communication, presentation skills, active listening.
* Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork skills): Collaboration, conflict resolution, ability to work in a team environment.
* Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem-solving skills): Critical thinking, analytical skills, decision-making.
* Kỹ năng lãnh đạo (Leadership skills): Delegation, motivation, mentoring.
* Kỹ năng quản lý thời gian (Time management skills): Prioritization, organization, ability to meet deadlines.
* Kỹ năng thích ứng (Adaptability): Flexibility, willingness to learn, ability to work under pressure.
*

Language Skills (Kỹ năng ngôn ngữ):

* Liệt kê các ngôn ngữ bạn sử dụng được và trình độ của bạn (ví dụ: Native, Fluent, Proficient, Conversational, Basic). Ví dụ: English (Fluent), Mandarin (Conversational), etc.
*

Management Skills (Kỹ năng quản lý – nếu có):

* Strategic Planning
* Budget Management
* Performance Management
* Team Leadership
* Change Management

3. Ví dụ cụ thể:

Dưới đây là một ví dụ về cách trình bày phần Skills trong CV:

“`

Skills

*

Technical Skills:

* Data Analysis: Proficient in using Python (Pandas, NumPy, Scikit-learn) and SQL for data analysis and visualization.
* Project Management: Experienced in using Asana and Jira to manage projects, track progress, and collaborate with team members.
* Microsoft Office Suite: Expert in Microsoft Excel (advanced formulas, pivot tables, VBA), Word, and PowerPoint.

*

Soft Skills:

* Communication: Excellent written and verbal communication skills, with experience in presenting to diverse audiences.
* Teamwork: Proven ability to collaborate effectively with team members to achieve common goals.
* Problem-solving: Strong analytical and problem-solving skills, with a track record of identifying and resolving complex issues.

*

Language Skills:

* English: Fluent
* Vietnamese: Native
“`

II. MẸO TÌM VIỆC HIỆU QUẢ

1. Xây dựng mạng lưới quan hệ (Networking):

*

Tham gia các sự kiện:

Hội thảo, workshop, networking events liên quan đến ngành nghề của bạn.
*

Kết nối trên LinkedIn:

Tìm kiếm và kết nối với những người làm trong ngành, nhà tuyển dụng, và các chuyên gia.
*

Thông báo cho bạn bè và người thân:

Cho họ biết bạn đang tìm việc và lĩnh vực bạn quan tâm.

2. Tối ưu hóa hồ sơ trực tuyến:

*

LinkedIn:

Cập nhật hồ sơ LinkedIn của bạn với thông tin chi tiết, sử dụng từ khóa phù hợp, và viết một bản tóm tắt (summary) hấp dẫn.
*

Các trang web tuyển dụng:

Tạo hồ sơ trên các trang web tuyển dụng phổ biến như Indeed, LinkedIn Jobs, Glassdoor, VietnamWorks, CareerBuilder.

3. Tìm kiếm việc làm một cách chủ động:

*

Tìm kiếm nâng cao:

Sử dụng các bộ lọc tìm kiếm nâng cao trên các trang web tuyển dụng để tìm kiếm các công việc phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của bạn.
*

Theo dõi các công ty mục tiêu:

Tìm hiểu về các công ty bạn muốn làm việc, theo dõi trang web và mạng xã hội của họ để cập nhật thông tin về các vị trí tuyển dụng.
*

Ứng tuyển trực tiếp:

Nếu bạn thực sự muốn làm việc cho một công ty cụ thể, hãy gửi hồ sơ trực tiếp cho bộ phận nhân sự của họ, ngay cả khi họ không có vị trí nào đang tuyển dụng.

4. Chuẩn bị kỹ lưỡng cho phỏng vấn:

*

Nghiên cứu về công ty:

Tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, sản phẩm/dịch vụ, và đối thủ cạnh tranh của công ty.
*

Chuẩn bị câu trả lời:

Chuẩn bị trước các câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn phổ biến, đặc biệt là các câu hỏi về kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, và lý do bạn muốn làm việc cho công ty.
*

Đặt câu hỏi:

Chuẩn bị một vài câu hỏi thông minh để hỏi nhà tuyển dụng, thể hiện sự quan tâm của bạn đến công việc và công ty.

III. TỪ KHÓA VÀ TAGS HỮU ÍCH

1. Từ khóa tìm kiếm việc làm:

* Tên vị trí công việc (ví dụ: Marketing Manager, Software Engineer, HR Specialist)
* Lĩnh vực chuyên môn (ví dụ: Digital Marketing, Data Science, Human Resources)
* Kỹ năng cụ thể (ví dụ: SEO, Python, Recruitment)
* Địa điểm làm việc (ví dụ: Hanoi, Ho Chi Minh City, Remote)
* Loại hình công việc (ví dụ: Full-time, Part-time, Internship)
* Cấp bậc (ví dụ: Entry-level, Mid-level, Senior)

2. Tags cho hồ sơ trực tuyến (LinkedIn, các trang web tuyển dụng):

* #yourindustry (ví dụ: #marketing, #engineering, #hr)
* #yourskills (ví dụ: #seo, #python, #recruitment)
* #opentowork
* #hiring
* #jobsearch
* #careeropportunities

Ví dụ:

Nếu bạn là một Data Analyst đang tìm việc ở Hà Nội, bạn có thể sử dụng các từ khóa và tags sau:

*

Từ khóa:

Data Analyst Hanoi, Data Analysis jobs, Python, SQL, Data Visualization
*

Tags:

#dataanalysis, #python, #sql, #datavisualization, #hanoi, #opentowork, #jobsearch

Lời khuyên cuối cùng:

*

Kiên trì:

Quá trình tìm việc có thể mất thời gian, đừng nản lòng nếu bạn không tìm được việc ngay lập tức.
*

Chủ động:

Chủ động tìm kiếm thông tin, kết nối với mọi người, và ứng tuyển vào các vị trí bạn quan tâm.
*

Không ngừng học hỏi:

Luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để nâng cao khả năng cạnh tranh của bạn.

Chúc bạn thành công trên con đường tìm kiếm việc làm! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Viết một bình luận