Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với vai trò là một giám đốc nhân sự chuyên nghiệp, tôi sẽ chia sẻ chi tiết về cách viết điểm mạnh, điểm yếu trong CV tiếng Anh, cũng như cách tìm việc và các từ khóa/tags hữu ích.
I. Điểm mạnh (Strengths) và Điểm yếu (Weaknesses) trong CV tiếng Anh
Đây là một phần quan trọng giúp nhà tuyển dụng đánh giá sự tự nhận thức và tiềm năng phát triển của bạn.
1. Cách viết điểm mạnh:
*
Tập trung vào những kỹ năng liên quan đến công việc:
Đừng liệt kê những điểm mạnh chung chung. Hãy nghiên cứu kỹ mô tả công việc (job description) và tìm ra những kỹ năng, phẩm chất mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm. Sau đó, chọn ra 3-5 điểm mạnh phù hợp nhất với yêu cầu công việc.
*
Sử dụng động từ mạnh (action verbs):
Thay vì nói “I am good at…”, hãy sử dụng các động từ mạnh để mô tả khả năng của bạn một cách chủ động và ấn tượng hơn. Ví dụ:
* Instead of: “Good at communication”
* Use: “Excellent communication skills”, “Proficient in communicating complex information clearly and concisely”, “Adept at building rapport with clients and colleagues”
*
Định lượng hóa thành tích (quantify your achievements):
Nếu có thể, hãy cung cấp số liệu cụ thể để chứng minh điểm mạnh của bạn. Ví dụ:
* Instead of: “Increased sales”
* Use: “Increased sales by 20% in Q3 2023”, “Exceeded sales targets by 15% consistently over the past year”
*
Đưa ra ví dụ cụ thể (provide examples):
Để tăng tính thuyết phục, hãy đưa ra những ví dụ cụ thể về cách bạn đã sử dụng điểm mạnh của mình để đạt được thành công trong quá khứ. Ví dụ:
* “Problem-solving: Successfully resolved a critical system outage, minimizing downtime and saving the company $10,000 in potential losses.”
*
Sử dụng từ ngữ chuyên nghiệp (use professional language):
Tránh sử dụng những từ ngữ quá thông tục hoặc thiếu chuyên nghiệp.
Ví dụ về điểm mạnh:
*
Leadership:
Proven ability to lead and motivate teams to achieve common goals.
*
Communication:
Excellent written and verbal communication skills.
*
Problem-solving:
Strong analytical and problem-solving skills.
*
Adaptability:
Highly adaptable to changing environments and new challenges.
*
Time management:
Excellent time management and organizational skills.
2. Cách viết điểm yếu:
*
Chọn một điểm yếu thật sự (choose a genuine weakness):
Đừng chọn một điểm yếu giả tạo chỉ để làm hài lòng nhà tuyển dụng. Hãy chọn một điểm yếu mà bạn thực sự nhận thấy ở bản thân và đang nỗ lực cải thiện.
*
Chọn một điểm yếu không quá quan trọng (choose a non-critical weakness):
Tránh chọn những điểm yếu quá quan trọng đối với công việc bạn đang ứng tuyển. Ví dụ, nếu bạn ứng tuyển vào vị trí quản lý dự án, đừng nói rằng bạn yếu kém trong việc tổ chức và quản lý thời gian.
*
Nhấn mạnh vào nỗ lực cải thiện (emphasize efforts to improve):
Điều quan trọng là phải cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn nhận thức được điểm yếu của mình và đang chủ động tìm cách khắc phục nó. Ví dụ:
* “I am sometimes too detail-oriented, which can slow me down. To address this, I am learning to prioritize tasks more effectively and delegate when appropriate.”
* “Public speaking is an area Im working on. I recently joined a Toastmasters club to improve my presentation skills.”
*
Biến điểm yếu thành điểm mạnh (turn a weakness into a strength):
Một số điểm yếu có thể được coi là điểm mạnh tiềm ẩn. Ví dụ, nếu bạn nói rằng bạn là người cầu toàn, bạn có thể nói thêm rằng bạn luôn cố gắng hoàn thành công việc ở mức cao nhất.
*
Sử dụng ngôn ngữ tích cực (use positive language):
Tránh sử dụng những từ ngữ tiêu cực hoặc tự ti.
Ví dụ về điểm yếu:
* “I sometimes struggle to delegate tasks effectively, as I tend to want to handle everything myself. However, I am learning to trust my team members more and delegate tasks appropriately.”
* “I can be impatient when projects are not progressing as quickly as I would like. To counter this, I am focusing on practicing patience and understanding the various factors that can impact project timelines.”
* “I sometimes find it challenging to say no to requests, which can lead to me taking on too much. I am working on setting clearer boundaries and prioritizing my workload more effectively.”
Lưu ý quan trọng:
*
Tính trung thực:
Hãy trung thực về điểm mạnh và điểm yếu của bạn. Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá cao sự trung thực và tự nhận thức của bạn.
*
Sự phù hợp:
Hãy đảm bảo rằng những điểm mạnh và điểm yếu bạn liệt kê phù hợp với yêu cầu của công việc.
*
Ngắn gọn:
Hãy trình bày điểm mạnh và điểm yếu của bạn một cách ngắn gọn và súc tích.
II. Cách tìm việc hiệu quả
1. Xác định mục tiêu nghề nghiệp:
* Bạn muốn làm gì?
* Bạn có những kỹ năng và kinh nghiệm gì?
* Bạn muốn làm việc trong ngành nào?
* Bạn muốn mức lương bao nhiêu?
* Bạn muốn làm việc ở đâu?
2. Tìm kiếm việc làm trực tuyến:
*
Các trang web tuyển dụng phổ biến:
* LinkedIn
* Indeed
* Glassdoor
* Monster
* CareerBuilder
*
Các trang web tuyển dụng chuyên ngành:
Tìm kiếm các trang web tuyển dụng chuyên về lĩnh vực bạn quan tâm. Ví dụ, nếu bạn muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ, hãy tìm kiếm các trang web tuyển dụng công nghệ.
*
Trang web của công ty:
Truy cập trang web của các công ty bạn quan tâm và tìm kiếm mục “Careers” hoặc “Jobs”.
3. Mạng lưới quan hệ:
*
LinkedIn:
Kết nối với những người làm việc trong ngành bạn quan tâm. Tham gia các nhóm liên quan đến lĩnh vực của bạn.
*
Networking events:
Tham gia các sự kiện networking để gặp gỡ những người trong ngành và tìm hiểu về các cơ hội việc làm.
*
Bạn bè, gia đình, đồng nghiệp cũ:
Hãy cho mọi người biết bạn đang tìm việc. Họ có thể biết về những cơ hội việc làm phù hợp với bạn.
4. Chuẩn bị hồ sơ xin việc:
*
CV/Resume:
Tạo một CV/resume chuyên nghiệp, rõ ràng và dễ đọc. Chú ý đến chính tả và ngữ pháp.
*
Cover letter:
Viết một cover letter phù hợp với từng công việc bạn ứng tuyển. Thể hiện sự quan tâm của bạn đến công ty và vị trí ứng tuyển.
*
Portfolio:
Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực sáng tạo, hãy chuẩn bị một portfolio để展示 kỹ năng và kinh nghiệm của bạn.
5. Chuẩn bị cho phỏng vấn:
*
Nghiên cứu về công ty:
Tìm hiểu kỹ về công ty, sản phẩm/dịch vụ của họ, và văn hóa công ty.
*
Luyện tập trả lời phỏng vấn:
Chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi phỏng vấn phổ biến. Luyện tập trả lời một cách tự tin và lưu loát.
*
Chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng:
Điều này cho thấy bạn quan tâm đến công việc và công ty.
*
Ăn mặc chuyên nghiệp:
Tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng bằng cách ăn mặc chuyên nghiệp.
III. Từ khóa (Keywords) và Tags
Sử dụng các từ khóa và tags phù hợp trong CV, cover letter và hồ sơ trực tuyến của bạn sẽ giúp nhà tuyển dụng dễ dàng tìm thấy bạn hơn.
*
Kỹ năng chuyên môn (Technical skills):
* Ví dụ: “Project Management”, “Data Analysis”, “Financial Modeling”, “Software Development”, “Digital Marketing”
*
Kỹ năng mềm (Soft skills):
* Ví dụ: “Communication”, “Leadership”, “Problem-solving”, “Teamwork”, “Critical Thinking”
*
Ngành nghề (Industry):
* Ví dụ: “Healthcare”, “Finance”, “Technology”, “Education”, “Manufacturing”
*
Chức danh công việc (Job titles):
* Ví dụ: “Project Manager”, “Data Analyst”, “Accountant”, “Software Engineer”, “Marketing Manager”
*
Phần mềm và công cụ (Software & Tools):
* Ví dụ: “Microsoft Office Suite”, “Salesforce”, “Adobe Creative Suite”, “SQL”, “Python”
Ví dụ về cách sử dụng từ khóa:
* Trong CV: Liệt kê các kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến công việc bạn ứng tuyển.
* Trong cover letter: Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp nhất với yêu cầu của công việc.
* Trên LinkedIn: Sử dụng các từ khóa trong phần “Skills & Endorsements” và “Summary”.
Lời khuyên:
*
Nghiên cứu mô tả công việc:
Tìm hiểu những từ khóa và kỹ năng mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.
*
Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên:
Đừng nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào CV và cover letter.
*
Cập nhật từ khóa thường xuyên:
Ngành nghề nào cũng có những xu hướng mới. Hãy cập nhật từ khóa của bạn để phù hợp với xu hướng mới nhất.
Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn viết CV hiệu quả và tìm được công việc mơ ước! Chúc bạn thành công!