cách viết cv bằng tiếng trung

Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với vai trò là một giám đốc nhân sự chuyên nghiệp, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết CV (简历 – jiǎn lì) bằng tiếng Trung, cách tìm việc hiệu quả tại thị trường Trung Quốc và các từ khóa, tags hữu ích.

I. Cấu trúc và nội dung CV tiếng Trung chuyên nghiệp

Một CV tiếng Trung chuyên nghiệp cần ngắn gọn, súc tích, nhấn mạnh vào kinh nghiệm và kỹ năng liên quan đến vị trí ứng tuyển. Dưới đây là cấu trúc gợi ý:

1.

Thông tin cá nhân (个人信息 – gè rén xìn xī):

* Họ tên (姓名 – xìng míng): Viết đầy đủ họ tên.
* Giới tính (性别 – xìng bié): 男 (nam), 女 (nữ)
* Ngày sinh (出生日期 – chū shēng rì qī): Năm/Tháng/Ngày
* Điện thoại (电话 – diàn huà): Số điện thoại liên lạc.
* Email (邮箱 – yóu xiāng): Địa chỉ email chuyên nghiệp.
* Địa chỉ (地址 – dì zhǐ): Địa chỉ hiện tại.
* Quốc tịch (国籍 – guó jí):
* Tình trạng hôn nhân (婚姻状况 – hūn yīn zhuàng kuàng): 已婚 (đã kết hôn), 未婚 (chưa kết hôn)
* Ảnh chân dung (个人照片 – gè rén zhào piàn): Ảnh chụp nghiêm túc, chuyên nghiệp.

2.

Tóm tắt bản thân/Mục tiêu nghề nghiệp (自我评价/求职目标 – zì wǒ píng jià/qiú zhí mù biāo):

* Một đoạn văn ngắn gọn (3-5 dòng) nêu bật những điểm mạnh, kinh nghiệm nổi bật và mục tiêu nghề nghiệp phù hợp với vị trí ứng tuyển.
* Sử dụng các tính từ mạnh mẽ, thể hiện sự tự tin và nhiệt huyết.
* Ví dụ: “拥有五年市场营销经验,熟悉中国市场,具备优秀的沟通和团队合作能力。寻求在贵公司从事市场经理职位,为公司业绩增长贡献力量。” (Có 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing, am hiểu thị trường Trung Quốc, có kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm xuất sắc. Mong muốn ứng tuyển vị trí quản lý marketing tại quý công ty, đóng góp vào sự tăng trưởng doanh thu của công ty.)

3.

Kinh nghiệm làm việc (工作经验 – gōng zuò jīng yàn):

* Liệt kê theo thứ tự thời gian từ gần nhất đến xa nhất.
* Mỗi kinh nghiệm cần có:
* Tên công ty (公司名称 – gōng sī míng chēng)
* Thời gian làm việc (工作时间 – gōng zuò shí jiān): Năm/Tháng – Năm/Tháng
* Chức vụ (职位 – zhí wèi)
* Mô tả công việc (工作描述 – gōng zuò miáo shù): Sử dụng động từ mạnh mẽ, tập trung vào thành tích, kết quả đạt được.
* Ví dụ:
* “2018/07 – 2021/12: 阿里巴巴 (Alibaba) – 市场专员 (Chuyên viên Marketing)
* 负责公司产品在社交媒体平台的推广,制定营销策略,提升品牌知名度。(Chịu trách nhiệm quảng bá sản phẩm của công ty trên các nền tảng mạng xã hội, xây dựng chiến lược marketing, nâng cao nhận diện thương hiệu.)
* 策划并执行多次线上营销活动,成功将用户数量提升30%。(Lên kế hoạch và thực hiện nhiều chiến dịch marketing online, thành công tăng số lượng người dùng lên 30%.)”

4.

Học vấn (教育背景 – jiào yù bèi jǐng):

* Liệt kê từ bậc học cao nhất đến thấp nhất.
* Mỗi bậc học cần có:
* Tên trường (学校名称 – xué xiào míng chēng)
* Thời gian học (学习时间 – xué xí shí jiān): Năm/Tháng – Năm/Tháng
* Chuyên ngành (专业 – zhuān yè)
* Bằng cấp (学历 – xué lì): 硕士 (Thạc sĩ), 本科 (Cử nhân), 博士 (Tiến sĩ)
* Điểm trung bình (平均分 – píng jūn fēn) (Nếu cao và liên quan đến vị trí ứng tuyển)
* Các hoạt động ngoại khóa, giải thưởng (Nếu có)

5.

Kỹ năng (技能 – jì néng):

* Kỹ năng chuyên môn (专业技能 – zhuān yè jì néng):
* Ví dụ: SEO, SEM, Content Marketing, Data Analysis, Project Management,…
* Kỹ năng mềm (软技能 – ruǎn jì néng):
* Ví dụ: Communication Skills, Teamwork Skills, Problem-solving Skills, Leadership Skills,…
* Ngoại ngữ (外语 – wài yǔ):
* Tiếng Anh (英语 – yīng yǔ): IELTS, TOEFL, TOEIC (Nêu rõ điểm số)
* Tiếng Trung (汉语 – hàn yǔ): HSK (Nêu rõ cấp độ)
* Tin học (计算机 – jì suàn jī):
* MS Office (Word, Excel, PowerPoint), các phần mềm chuyên dụng,…

6.

Chứng chỉ (证书 – zhèng shū):

* Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến công việc (nếu có).
* Ví dụ: PMP, CFA, Google Analytics Certification,…

7.

Hoạt động ngoại khóa/Sở thích (课外活动/兴趣爱好 – kè wài huó dòng/xìng qù ài hào):

* Nêu ngắn gọn, thể hiện sự năng động, tích cực và các phẩm chất cá nhân.
* Ví dụ: Tình nguyện viên, thành viên câu lạc bộ, thể thao, âm nhạc,…

8.

Người tham khảo (推荐人 – tuī jiàn rén):

(Tùy chọn)
* Nếu có người tham khảo uy tín, hãy xin phép họ trước khi đưa thông tin vào CV.
* Thông tin cần có: Họ tên, chức vụ, công ty, số điện thoại, email.

II. Bí quyết viết CV tiếng Trung ấn tượng

*

Ngôn ngữ:

Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuyên nghiệp, chính xác.
*

Từ khóa:

Sử dụng các từ khóa liên quan đến vị trí ứng tuyển (sẽ nói rõ hơn ở phần sau).
*

Định dạng:

Trình bày rõ ràng, dễ đọc, sử dụng font chữ phổ biến (宋体, 微软雅黑).
*

Độ dài:

Tốt nhất là 1-2 trang A4.
*

Kiểm tra:

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả, ngữ pháp trước khi gửi.
*

Tùy chỉnh:

Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.

III. Cách tìm việc hiệu quả tại Trung Quốc

1.

Các trang web tuyển dụng phổ biến:

*

猎聘 (Liè pìn):

Tập trung vào các vị trí cấp cao, quản lý.
*

智联招聘 (Zhì lián zhāo pìn):

Trang tuyển dụng lớn, đa dạng vị trí.
*

前程无忧 (Qián chéng wú yōu):

Tương tự như Zhilian, phù hợp với sinh viên mới ra trường.
*

BOSS直聘 (BOSS zhí pìn):

Cho phép ứng viên chat trực tiếp với nhà tuyển dụng.
*

中华英才网 (Zhōng huá yīng cái wǎng):

*

拉勾网 (Lā gōu wǎng):

Tập trung vào ngành công nghệ.

2.

Mạng xã hội chuyên nghiệp:

*

领英 (Lǐng yīng – LinkedIn):

Xây dựng profile chuyên nghiệp, kết nối với nhà tuyển dụng.

3.

Các kênh khác:

*

Hội chợ việc làm (招聘会 – zhāo pìn huì):

*

Thông qua người quen (人脉 – rén mài):

*

Trang web của công ty (公司网站 – gōng sī wǎng zhàn):

IV. Từ khóa và Tags hữu ích

*

Các ngành nghề phổ biến:

* 市场营销 (shì chǎng yíng xiāo): Marketing
* 销售 (xiāo shòu): Sales
* 人力资源 (rén lì zī yuán): Human Resources
* 财务 (cái wù): Finance
* 会计 (kuài jì): Accounting
* IT (信息技术 – xìn xī jì shù): Information Technology
* 软件开发 (ruǎn jiàn kāi fā): Software Development
* 工程师 (gōng chéng shī): Engineer
* 设计 (shè jì): Design
* 教育 (jiào yù): Education
*

Các vị trí:

* 经理 (jīng lǐ): Manager
* 主管 (zhǔ guǎn): Supervisor
* 专员 (zhuān yuán): Specialist
* 助理 (zhù lǐ): Assistant
* 实习生 (shí xí shēng): Intern
*

Các kỹ năng:

* 沟通能力 (gōu tōng néng lì): Communication Skills
* 团队合作 (tuán duì hé zuò): Teamwork
* 领导力 (lǐng dǎo lì): Leadership
* 解决问题能力 (jiě jué wèn tí néng lì): Problem-solving Skills
* 项目管理 (xiàng mù guǎn lǐ): Project Management
* 数据分析 (shù jù fēn xī): Data Analysis
* 英语流利 (yīng yǔ liú lì): Fluent English
* 普通话标准 (pǔ tōng huà biāo zhǔn): Standard Mandarin
*

Các tags:

* #招聘 (zhāo pìn): #Tuyển dụng
* #求职 (qiú zhí): #Tìm việc
* #实习 (shí xí): #Thực tập
* #校园招聘 (xiào yuán zhāo pìn): #Tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp
* #社会招聘 (shè huì zhāo pìn): #Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm

V. Lưu ý quan trọng

*

Văn hóa ứng xử:

Tìm hiểu về văn hóa công sở Trung Quốc để có cách ứng xử phù hợp.
*

Quan hệ (关系 – guān xi):

Mối quan hệ rất quan trọng ở Trung Quốc, hãy tận dụng các mối quan hệ để tìm kiếm cơ hội việc làm.
*

Kiên trì:

Thị trường việc làm ở Trung Quốc rất cạnh tranh, hãy kiên trì và không ngừng cải thiện bản thân.

Chúc bạn thành công trên con đường tìm kiếm việc làm tại Trung Quốc! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Viết một bình luận