Kênh tuyển dụng tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn tôi là một chuyên gia nhân sự và rất vui được chia sẻ với bạn những kinh nghiệm và kiến thức về cách viết CV tiếng Nhật hiệu quả và cách tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản, cũng như các từ khóa và tags quan trọng.
I. CÁCH VIẾT CV TIẾNG NHẬT (履歴書 – Rirekisho) CHUẨN
CV tiếng Nhật (Rirekisho) có cấu trúc khác biệt so với CV phương Tây. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
1. Thông tin cá nhân (個人情報 – Kojin Jouhou):
*
Tên (氏名 – Shimei):
Ghi đầy đủ họ và tên bằng cả chữ Hiragana, Katakana (nếu có) và Kanji.
*
Ngày tháng năm sinh (生年月日 – Seinengappi):
Theo lịch Nhật Bản (Nên tìm hiểu cách chuyển đổi).
*
Tuổi (年齢 – Nenrei):
Tính theo tuổi Nhật Bản (thường cộng thêm 1 tuổi so với tuổi Việt Nam).
*
Địa chỉ (住所 – Juusho):
Ghi đầy đủ địa chỉ hiện tại ở Nhật hoặc Việt Nam (nếu đang ở Việt Nam).
*
Số điện thoại (電話番号 – Denwa Bangou):
Ghi cả mã vùng nếu ở Việt Nam.
*
Email (メールアドレス – Meeru adoresu):
Sử dụng email chuyên nghiệp.
*
Ảnh (写真 – Shashin):
Ảnh thẻ chất lượng cao, kích thước chuẩn (thường là 3cm x 4cm), chụp trong vòng 3 tháng gần nhất, trang phục lịch sự.
2. Học vấn (学歴 – Gakureki):
* Liệt kê theo thứ tự thời gian, từ cấp 3 trở lên.
* Ghi đầy đủ tên trường, khoa, chuyên ngành và năm nhập học, tốt nghiệp.
* Sử dụng các cụm từ chính xác như:
*
入学 (Nyuugaku):
Nhập học
*
卒業 (Sotsugyou):
Tốt nghiệp
*
大学 (Daigaku):
Đại học
*
高等学校 (Koukou Gakkou):
Trường trung học phổ thông
Ví dụ:
* 2010年4月 〇〇高等学校 入学 (Năm 2010, tháng 4: Nhập học trường THPT 〇〇)
* 2013年3月 〇〇高等学校 卒業 (Năm 2013, tháng 3: Tốt nghiệp trường THPT 〇〇)
* 2013年4月 〇〇大学 経済学部 経済学科 入学 (Năm 2013, tháng 4: Nhập học khoa Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế, trường Đại học 〇〇)
* 2017年3月 〇〇大学 経済学部 経済学科 卒業 (Năm 2017, tháng 3: Tốt nghiệp khoa Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế, trường Đại học 〇〇)
3. Kinh nghiệm làm việc (職務経歴 – Shokumu Keireki):
* Liệt kê theo thứ tự thời gian, từ công việc gần nhất trở về trước.
* Ghi đầy đủ tên công ty, vị trí, thời gian làm việc và mô tả công việc chi tiết.
* Nhấn mạnh những thành tích đạt được và kỹ năng liên quan đến công việc ứng tuyển.
* Sử dụng các cụm từ chính xác như:
*
入社 (Nyusha):
Vào công ty
*
退社 (Taisha):
Rời công ty
*
株式会社 (Kabushiki Gaisha):
Công ty cổ phần
*
部署 (Busho):
Bộ phận
*
業務内容 (Gyoumu Naiyou):
Nội dung công việc
Ví dụ:
* 2017年4月 〇〇株式会社 入社 (Năm 2017, tháng 4: Vào công ty 〇〇)
* 営業部 配属 (Bộ phận kinh doanh, điều động)
* 2020年3月 〇〇株式会社 退社 (Năm 2020, tháng 3: Rời công ty 〇〇)
* (Mô tả công việc chi tiết: 内容を具体的に記述)
4. Kỹ năng (スキル – Sukiru):
* Liệt kê các kỹ năng mềm (soft skills) và kỹ năng cứng (hard skills) liên quan đến công việc ứng tuyển.
* Ví dụ: Kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng sử dụng phần mềm, ngoại ngữ,…
* Nêu rõ trình độ ngoại ngữ (tiếng Nhật, tiếng Anh,…) bằng các chứng chỉ (JLPT, TOEIC,…) hoặc kinh nghiệm thực tế.
5. Chứng chỉ (資格 – Shikaku):
* Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến công việc ứng tuyển.
* Ví dụ: JLPT, TOEIC, các chứng chỉ chuyên ngành,…
6. Mục tiêu nghề nghiệp (自己PR – Jiko PR):
* Đây là phần quan trọng để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
* Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp của bạn, những gì bạn có thể đóng góp cho công ty và lý do bạn muốn làm việc tại công ty đó.
* Hãy viết một cách chân thành, thể hiện sự nhiệt huyết và đam mê với công việc.
7. Sở thích (趣味 – Shumi):
* Liệt kê một vài sở thích cá nhân.
* Nên chọn những sở thích thể hiện bạn là người năng động, có tinh thần học hỏi và dễ hòa nhập.
8. Người tham khảo (推薦者 – Suisen Sha):
* Nếu có, hãy ghi thông tin của người có thể giới thiệu bạn (giáo viên, đồng nghiệp cũ,…).
* Nên hỏi ý kiến người đó trước khi ghi thông tin vào CV.
LƯU Ý QUAN TRỌNG:
*
Hình thức:
CV nên được trình bày rõ ràng, dễ đọc, không sai chính tả. Nên sử dụng font chữ phổ biến như MS Mincho hoặc Meiryo.
*
Ngôn ngữ:
Sử dụng tiếng Nhật trang trọng (敬語 – Keigo) khi viết CV.
*
Độ dài:
CV thường chỉ nên dài 1-2 trang.
*
Tính trung thực:
Cung cấp thông tin chính xác và trung thực.
*
Tính phù hợp:
Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.
II. CÁCH TÌM VIỆC LÀM TẠI NHẬT BẢN
1. Các trang web tìm việc uy tín:
*
Rikunabi (リクナビ):
Trang web tìm việc lớn nhất Nhật Bản, phù hợp với sinh viên mới tốt nghiệp và người có kinh nghiệm.
*
MyNavi (マイナビ):
Tương tự Rikunabi, cung cấp nhiều thông tin về các công ty và ngành nghề.
*
Daijob.com:
Trang web chuyên về việc làm cho người nước ngoài tại Nhật Bản.
*
GaijinPot:
Tương tự Daijob.com.
*
Indeed.jp:
Trang web tổng hợp việc làm từ nhiều nguồn khác nhau.
*
LinkedIn:
Mạng xã hội nghề nghiệp, giúp bạn kết nối với các nhà tuyển dụng và tìm kiếm cơ hội việc làm.
2. Các công ty tuyển dụng (人材紹介会社 – Jinzai Shoukai Gaisha):
* Liên hệ với các công ty tuyển dụng để được tư vấn và giới thiệu việc làm phù hợp.
* Một số công ty tuyển dụng uy tín: Robert Walters, Hays, JAC Recruitment,…
3. Thông qua người quen:
* Nhờ bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp giới thiệu việc làm.
* Mạng lưới quan hệ cá nhân rất quan trọng trong việc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản.
4. Tham gia các hội chợ việc làm (合同説明会 – Godo Setsumeikai):
* Tham gia các hội chợ việc làm để gặp gỡ trực tiếp các nhà tuyển dụng và tìm hiểu về các cơ hội việc làm.
5. Tìm kiếm thông tin trên website của các công ty:
* Truy cập website của các công ty bạn quan tâm để tìm kiếm thông tin về các vị trí tuyển dụng.
III. TỪ KHÓA TÌM KIẾM VÀ TAGS QUAN TRỌNG
Từ khóa (キーワード – Kiwaado):
*
Ngành nghề:
営業 (Eigyou – Kinh doanh), エンジニア (Enjinia – Kỹ sư), IT, 人事 (Jinji – Nhân sự), 経理 (Keiri – Kế toán), マーケティング (Maaketingu – Marketing),…
*
Địa điểm:
東京 (Tokyo), 大阪 (Osaka), 名古屋 (Nagoya), 福岡 (Fukuoka),…
*
Loại hình công việc:
正社員 (Seishain – Nhân viên chính thức), 契約社員 (Keiyaku Shain – Nhân viên hợp đồng), アルバイト (Arubaito – Việc làm thêm), インターンシップ (Intaanshippu – Thực tập),…
*
Trình độ tiếng Nhật:
日本語N1 (Nihongo N1), 日本語N2 (Nihongo N2),…
*
Kỹ năng:
プログラミング (Puroguramingu – Lập trình), デザイン (Dezain – Thiết kế), 英語 (Eigo – Tiếng Anh),…
Tags:
* #就活 (Shukatsu – Tìm việc làm)
* #転職 (Tenshoku – Chuyển việc)
* #採用 (Saiyou – Tuyển dụng)
* #求人 (Kyuujin – Tuyển người)
* #履歴書 (Rirekisho – Sơ yếu lý lịch)
* #職務経歴書 (Shokumu Keirekisho – Bản tóm tắt kinh nghiệm làm việc)
* #面接 (Mensetsu – Phỏng vấn)
* #自己PR (Jiko PR – Tự giới thiệu bản thân)
LỜI KHUYÊN:
*
Nâng cao trình độ tiếng Nhật:
Tiếng Nhật là yếu tố quan trọng nhất để tìm được việc làm tốt tại Nhật Bản.
*
Nghiên cứu kỹ về văn hóa công sở Nhật Bản:
Hiểu rõ về văn hóa công sở Nhật Bản sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh chóng và làm việc hiệu quả.
*
Chuẩn bị kỹ lưỡng cho phỏng vấn:
Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn thường gặp và tìm hiểu về công ty bạn ứng tuyển.
*
Kiên trì và không bỏ cuộc:
Quá trình tìm việc có thể kéo dài, nhưng đừng nản lòng. Hãy tiếp tục cố gắng và bạn sẽ thành công.
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Chúc bạn thành công! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.