cách viết email ứng tuyển xin việc tiếng anh

Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với kinh nghiệm của mình, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết email ứng tuyển xin việc bằng tiếng Anh chuyên nghiệp, cách tìm việc hiệu quả, các từ khóa và tags hữu ích.

I. Cách Viết Email Ứng Tuyển Xin Việc Bằng Tiếng Anh Chuyên Nghiệp

Một email ứng tuyển ấn tượng là chìa khóa mở cánh cửa phỏng vấn. Dưới đây là cấu trúc và những lưu ý quan trọng:

1. Subject Line (Tiêu đề):

*

Nguyên tắc:

Ngắn gọn, rõ ràng, nêu bật vị trí ứng tuyển và có thể thêm tên bạn.
*

Ví dụ:

* Application for [Tên vị trí] – [Tên của bạn]
* [Tên của bạn] – Application for [Tên vị trí]
* [Mã số công việc] – Application for [Tên vị trí]

2. Salutation (Lời chào):

*

Nếu biết tên người nhận:

* Dear Mr./Ms./Dr. [Họ của người nhận],
*

Nếu không biết tên người nhận:

* Dear Hiring Manager,
* Dear [Tên phòng ban] Team,
* To Whom It May Concern, (ít trang trọng hơn, nên hạn chế sử dụng)

3. Introduction (Mở đầu):

*

Mục đích:

Giới thiệu bản thân, vị trí ứng tuyển và nguồn thông tin về việc làm.
*

Ví dụ:

* “I am writing to express my interest in the [Tên vị trí] position advertised on [Nguồn thông tin].”
* “I am excited to apply for the [Tên vị trí] role at [Tên công ty], as advertised on [Nguồn thông tin].”
* “With [Số năm] years of experience in [Lĩnh vực], I am confident that my skills and experience align well with the requirements of the [Tên vị trí] position at [Tên công ty].”

4. Body Paragraphs (Thân bài):

*

Mục đích:

Nêu bật kinh nghiệm, kỹ năng phù hợp với yêu cầu công việc, thể hiện sự hiểu biết về công ty và vị trí.
*

Cấu trúc:

*

Đoạn 1:

Tóm tắt kinh nghiệm, kỹ năng nổi bật nhất liên quan đến vị trí. Sử dụng các động từ mạnh (action verbs) để mô tả thành tích.
*

Đoạn 2:

Giải thích lý do bạn quan tâm đến vị trí và công ty. Nêu bật những giá trị, mục tiêu chung giữa bạn và công ty.
*

Đoạn 3 (tùy chọn):

Nếu có thêm thông tin quan trọng hoặc muốn nhấn mạnh điều gì đó, hãy thêm một đoạn ngắn.
*

Ví dụ:

* “In my previous role as [Chức danh] at [Tên công ty], I successfully [Thành tích 1] and [Thành tích 2], resulting in [Kết quả]. I am proficient in [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2], and [Kỹ năng 3].”
* “I am particularly drawn to [Tên công ty]s commitment to [Giá trị công ty]. My passion for [Lĩnh vực liên quan] aligns perfectly with your companys mission to [Mục tiêu công ty].”

5. Closing (Kết luận):

*

Mục đích:

Thể hiện sự mong muốn được phỏng vấn, cảm ơn người đọc và cung cấp thông tin liên hệ.
*

Ví dụ:

* “Thank you for considering my application. I am eager to learn more about this opportunity and discuss how my skills and experience can contribute to [Tên công ty]s success. I am available for an interview at your earliest convenience.”
* “I have attached my resume for your review and welcome the opportunity to discuss my qualifications further. Please feel free to contact me at [Số điện thoại] or [Địa chỉ email].”

6. Sign-off (Lời chào kết):

*

Ví dụ:

* Sincerely,
* Best regards,
* Kind regards,

7. Your Name (Tên của bạn):

* Viết đầy đủ họ và tên.

8. Attachment (Đính kèm):

* Resume/CV
* Cover letter (nếu có)
* Portfolio (nếu có)
* Các tài liệu khác theo yêu cầu

Lưu ý quan trọng:

*

Ngôn ngữ:

Sử dụng tiếng Anh trang trọng, chuyên nghiệp.
*

Chính tả và ngữ pháp:

Kiểm tra kỹ lưỡng để tránh sai sót.
*

Độ dài:

Email nên ngắn gọn, súc tích, tập trung vào những điểm quan trọng nhất.
*

Tính cá nhân hóa:

Tìm hiểu về công ty và vị trí để thể hiện sự quan tâm thực sự.
*

Định dạng:

Sử dụng font chữ dễ đọc, căn chỉnh hợp lý.
*

Tên file đính kèm:

Đặt tên file rõ ràng, dễ hiểu (ví dụ: “Resume – [Tên của bạn].pdf”).

II. Cách Tìm Việc Hiệu Quả

1. Xác định mục tiêu:

* Bạn muốn làm việc trong lĩnh vực nào?
* Bạn đang tìm kiếm vị trí gì?
* Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?
* Bạn muốn làm việc ở đâu (thành phố, quốc gia)?
* Bạn quan tâm đến loại hình công ty nào (startup, tập đoàn lớn, công ty vừa và nhỏ)?

2. Sử dụng các kênh tìm việc trực tuyến:

*

Job boards (trang web tuyển dụng):

* LinkedIn
* Indeed
* Glassdoor
* Monster
* CareerBuilder
* [Các trang web tuyển dụng địa phương]
*

Website công ty:

Truy cập trực tiếp trang web của các công ty bạn quan tâm để tìm kiếm cơ hội việc làm.
*

Mạng xã hội:

Theo dõi các trang LinkedIn, Facebook, Twitter của các công ty và nhà tuyển dụng trong lĩnh vực của bạn.

3. Xây dựng mạng lưới quan hệ:

*

Kết nối với bạn bè, đồng nghiệp cũ, giáo viên:

Hỏi xem họ có biết về cơ hội việc làm nào phù hợp với bạn không.
*

Tham gia các sự kiện networking:

Gặp gỡ và kết nối với những người làm trong ngành của bạn.
*

Sử dụng LinkedIn:

Tìm kiếm và kết nối với những người làm trong các công ty bạn quan tâm.

4. Chuẩn bị hồ sơ xin việc ấn tượng:

*

Resume/CV:

* Ngắn gọn, súc tích (tối đa 2 trang).
* Tập trung vào kinh nghiệm và kỹ năng liên quan đến vị trí ứng tuyển.
* Sử dụng các động từ mạnh để mô tả thành tích.
* Định dạng chuyên nghiệp, dễ đọc.
*

Cover letter:

* Viết riêng cho từng vị trí ứng tuyển.
* Nêu bật lý do bạn phù hợp với vị trí và công ty.
* Thể hiện sự hiểu biết về công ty và vị trí.

5. Luyện tập phỏng vấn:

*

Tìm hiểu về các câu hỏi phỏng vấn thường gặp:

Chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi đó.
*

Luyện tập trả lời phỏng vấn với bạn bè hoặc người thân:

Nhờ họ đưa ra nhận xét để bạn cải thiện.
*

Nghiên cứu về công ty và vị trí ứng tuyển:

Để có thể trả lời các câu hỏi liên quan đến công ty một cách tự tin.

III. Từ Khóa và Tags Hữu Ích

1. Từ khóa liên quan đến kỹ năng:

*

Kỹ năng cứng (hard skills):

* Project management
* Data analysis
* Software development
* Financial modeling
* Digital marketing
* Sales
* Customer service
*

Kỹ năng mềm (soft skills):

* Communication
* Teamwork
* Problem-solving
* Leadership
* Time management
* Critical thinking
* Adaptability

2. Từ khóa liên quan đến ngành nghề:

* Ví dụ:
* Marketing: “digital marketing”, “social media marketing”, “content marketing”, “SEO”, “SEM”
* Finance: “financial analysis”, “investment banking”, “accounting”, “auditing”
* IT: “software engineering”, “data science”, “cybersecurity”, “cloud computing”

3. Tags trên LinkedIn:

* #hiring
* #jobsearch
* #opentowork
* #[Tên ngành nghề]
* #[Tên công ty]
* #careers
* #recruiting

Ví dụ về cách sử dụng từ khóa và tags:

* Trên LinkedIn, bạn có thể tìm kiếm các bài đăng tuyển dụng bằng cách sử dụng các từ khóa như “marketing manager hiring” hoặc “software engineer jobsearch”.
* Khi đăng bài về việc tìm việc, hãy sử dụng các tags như #hiring, #jobsearch, #marketing để tăng khả năng tiếp cận với các nhà tuyển dụng.
* Trong resume/CV, hãy sử dụng các từ khóa liên quan đến kỹ năng và kinh nghiệm của bạn để giúp nhà tuyển dụng dễ dàng tìm thấy hồ sơ của bạn.

Lời khuyên bổ sung:

*

Kiên trì:

Quá trình tìm việc có thể mất thời gian, đừng nản lòng nếu bạn không nhận được phản hồi ngay lập tức.
*

Tự tin:

Hãy tin vào khả năng của bản thân và thể hiện sự tự tin trong quá trình ứng tuyển.
*

Học hỏi:

Luôn học hỏi và trau dồi kỹ năng để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.

Chúc bạn thành công trên con đường tìm kiếm việc làm! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Viết một bình luận