cách viết cv bằng tiếng anh cho sinh viên

Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với vai trò là một giám đốc nhân sự dày dặn kinh nghiệm, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách viết CV ấn tượng bằng tiếng Anh, đồng thời chia sẻ các mẹo tìm việc hiệu quả cho sinh viên, kèm theo danh sách từ khóa và tags hữu ích.

I. HƯỚNG DẪN VIẾT CV (RESUME) BẰNG TIẾNG ANH CHO SINH VIÊN

Một CV (Resume) tốt là chìa khóa mở cánh cửa cơ hội việc làm. Dưới đây là cấu trúc và hướng dẫn chi tiết để bạn tạo một CV chuyên nghiệp:

1. Header (Thông tin cá nhân):

*

Full Name:

(Tên đầy đủ) – Nên để cỡ chữ lớn hơn các phần khác.
*

Phone Number:

(Số điện thoại) – Đảm bảo dễ liên lạc.
*

Email Address:

(Địa chỉ email) – Sử dụng email chuyên nghiệp (ví dụ: ten.ho@gmail.com).
*

LinkedIn Profile (Optional):

(Liên kết trang LinkedIn) – Nếu có, hãy cập nhật và đưa vào.
*

Address (Optional):

(Địa chỉ) – Có thể lược bỏ nếu không cần thiết, đặc biệt nếu bạn sẵn sàng làm việc ở nhiều địa điểm.

Ví dụ:

“`
John Smith
(123) 456-7890 | john.smith@email.com | linkedin.com/in/johnsmith
“`

2. Summary/Objective (Tóm tắt/Mục tiêu nghề nghiệp):

*

Summary (Tóm tắt):

Dành cho người đã có kinh nghiệm (dù là ít). Tóm tắt ngắn gọn kinh nghiệm, kỹ năng nổi bật và thành tích.
*

Objective (Mục tiêu):

Dành cho sinh viên mới ra trường hoặc chưa có kinh nghiệm. Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp, vị trí mong muốn và cách bạn có thể đóng góp cho công ty.

Ví dụ (Objective):

“`
Enthusiastic and highly motivated recent graduate with a Bachelors degree in Marketing seeking an entry-level Marketing Assistant position at [Tên công ty]. Eager to apply strong analytical and communication skills to contribute to the companys marketing goals and learn from experienced professionals.
“`

3. Education (Học vấn):

*

Degree Name:

(Tên bằng cấp) – Ví dụ: Bachelor of Arts in Economics
*

Major:

(Chuyên ngành)
*

University Name:

(Tên trường đại học)
*

Graduation Date (or Expected Graduation Date):

(Ngày tốt nghiệp hoặc dự kiến tốt nghiệp)
*

GPA (Optional):

(Điểm trung bình) – Nếu GPA cao (trên 3.5/4.0 hoặc tương đương), hãy đưa vào.
*

Relevant Coursework (Optional):

(Các môn học liên quan) – Liệt kê 2-3 môn học quan trọng liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*

Honors/Awards (Optional):

(Các giải thưởng, danh hiệu)

Ví dụ:

“`
Bachelor of Arts in Marketing May 2024
University of Example, City, State GPA: 3.8/4.0
Relevant Coursework: Digital Marketing, Consumer Behavior, Marketing Analytics
Deans List: Fall 2022, Spring 2023
“`

4. Experience (Kinh nghiệm làm việc):

*

Job Title:

(Chức danh)
*

Company Name:

(Tên công ty/tổ chức)
*

Dates of Employment:

(Thời gian làm việc)
*

Responsibilities and Achievements:

(Mô tả công việc và thành tích) – Sử dụng động từ mạnh (action verbs) để mô tả công việc, ví dụ: *Managed, Developed, Implemented, Analyzed, Created, Led, Collaborated*.

Quan trọng:

Hãy tập trung vào kết quả bạn đạt được, không chỉ liệt kê công việc bạn làm.

Ví dụ:

“`
Marketing Intern Summer 2023
ABC Company, City, State
* Assisted in the development and execution of social media campaigns, resulting in a 15% increase in engagement.
* Conducted market research and analyzed competitor strategies to identify opportunities for growth.
* Created engaging content for the company blog and website.
“`

Lưu ý:

* Nếu bạn chưa có kinh nghiệm làm việc chính thức, hãy đưa vào các hoạt động ngoại khóa, dự án học tập, công việc tình nguyện, hoặc các công việc bán thời gian.
* Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến vị trí bạn ứng tuyển.

5. Skills (Kỹ năng):

* Chia thành các nhóm:
*

Technical Skills:

(Kỹ năng kỹ thuật) – Ví dụ: Microsoft Office Suite, Google Analytics, SEO, programming languages (Python, Java), design software (Photoshop, Illustrator).
*

Soft Skills:

(Kỹ năng mềm) – Ví dụ: Communication, Teamwork, Problem-solving, Leadership, Time Management, Critical Thinking.
* Liệt kê các kỹ năng một cách rõ ràng, tránh chung chung.
* Nếu có thể, hãy đưa ra ví dụ cụ thể về cách bạn đã sử dụng các kỹ năng này trong quá khứ.

Ví dụ:

“`
Skills
* Technical: Microsoft Office Suite (Excel, Word, PowerPoint), Google Analytics, Social Media Marketing, SEO
* Soft Skills: Excellent communication (written and verbal), Teamwork, Problem-solving, Leadership, Time Management
“`

6. Activities/Extracurriculars (Hoạt động ngoại khóa):

* Liệt kê các hoạt động bạn tham gia trong trường học hoặc cộng đồng.
* Nêu rõ vai trò của bạn và những gì bạn đã đạt được.
* Phần này giúp nhà tuyển dụng thấy được sự năng động, khả năng làm việc nhóm và các kỹ năng mềm của bạn.

7. Awards/Certifications (Giải thưởng/Chứng chỉ):

* Liệt kê các giải thưởng, học bổng, chứng chỉ bạn đã nhận được.
* Điều này chứng minh năng lực và sự cố gắng của bạn trong một lĩnh vực cụ thể.

8. References (Người tham khảo):

* Có thể ghi “References available upon request” hoặc cung cấp thông tin liên hệ của người tham khảo (tên, chức danh, công ty, email, số điện thoại) nếu được yêu cầu.
*

Quan trọng:

Hãy xin phép người tham khảo trước khi cung cấp thông tin của họ.

II. MẸO TÌM VIỆC HIỆU QUẢ CHO SINH VIÊN

1.

Xác định mục tiêu nghề nghiệp:

Bạn muốn làm gì? Bạn giỏi lĩnh vực nào? Bạn mong muốn gì ở công việc đầu tiên?
2.

Xây dựng mạng lưới quan hệ:

Tham gia các câu lạc bộ, hội thảo, sự kiện trong ngành. Kết nối với giảng viên, cựu sinh viên, người làm trong ngành.
3.

Tận dụng các kênh tìm việc:

*

Online Job Boards:

LinkedIn, Indeed, Glassdoor, CareerBuilder, JobStreet (tùy thị trường).
*

Công ty mục tiêu:

Truy cập trang web của các công ty bạn muốn làm việc và tìm kiếm cơ hội thực tập/việc làm.
*

Trung tâm hỗ trợ sinh viên/việc làm của trường:

Đây là nguồn tài nguyên quý giá với các thông tin tuyển dụng, hội thảo nghề nghiệp, tư vấn CV và phỏng vấn.
*

Networking:

Đừng ngại liên hệ với những người bạn biết để hỏi về cơ hội việc làm.
4.

Chuẩn bị kỹ lưỡng:

*

CV/Resume:

Viết CV chuyên nghiệp, tập trung vào kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*

Cover Letter:

Viết thư xin việc (cover letter) thể hiện sự quan tâm của bạn đến công ty và vị trí ứng tuyển.
*

Kỹ năng phỏng vấn:

Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn thường gặp, tìm hiểu về công ty và chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng.
5.

Kiên trì và linh hoạt:

Quá trình tìm việc có thể mất thời gian. Đừng nản lòng nếu bạn bị từ chối. Hãy học hỏi từ những kinh nghiệm đó và tiếp tục cố gắng.

III. TỪ KHÓA (KEYWORDS) VÀ TAGS HỮU ÍCH

Sử dụng các từ khóa và tags này trong CV, hồ sơ LinkedIn và khi tìm kiếm việc làm:

*

General:

* Entry-level
* Internship
* New Graduate
* Recent Graduate
* Junior
* Associate
* Trainee
* Full-time
* Part-time
* Remote
* Hybrid
*

Skills:

* (Tên kỹ năng cụ thể): E.g., “Data Analysis”, “Project Management”, “Content Creation”, “Customer Service”
* “Proficient in…”
* “Experience with…”
* “Knowledge of…”
* “Skilled in…”
*

Industries:

* (Tên ngành cụ thể): E.g., “Marketing”, “Finance”, “Technology”, “Healthcare”, “Education”
*

Job Titles:

* (Tên vị trí cụ thể): E.g., “Marketing Assistant”, “Financial Analyst”, “Software Engineer”, “Data Scientist”, “Customer Service Representative”
*

Action Verbs (for describing experience):

* Managed, Led, Developed, Implemented, Analyzed, Created, Collaborated, Improved, Increased, Reduced, Streamlined, Optimized

Ví dụ về cách sử dụng tags khi tìm kiếm việc làm trên LinkedIn:

`#entrylevel #marketing #internship #socialmediamarketing #digitalmarketing #newgraduate`

IV. LƯU Ý QUAN TRỌNG

*

Tùy chỉnh CV cho từng vị trí:

Đừng sử dụng một CV duy nhất cho tất cả các công việc. Hãy điều chỉnh CV của bạn để phù hợp với yêu cầu của từng vị trí cụ thể.
*

Kiểm tra kỹ lưỡng:

Đảm bảo CV của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp hoặc định dạng.
*

Nhận phản hồi:

Hãy nhờ bạn bè, người thân hoặc chuyên gia tư vấn nghề nghiệp xem và cho ý kiến về CV của bạn.
*

Luôn cập nhật:

Cập nhật CV của bạn thường xuyên với những kinh nghiệm và kỹ năng mới.

Chúc bạn thành công trên con đường tìm kiếm việc làm!

Viết một bình luận