Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với vai trò là một Giám đốc Nhân sự chuyên nghiệp có kinh nghiệm làm việc trong môi trường Hàn Quốc, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết CV bằng tiếng Hàn, cách tìm việc hiệu quả và các từ khóa/tags quan trọng để bạn có thể nhanh chóng tìm được công việc phù hợp.
I. Hướng dẫn viết CV (이력서) bằng tiếng Hàn chuyên nghiệp:
Một CV tiếng Hàn (이력서) chuẩn không chỉ là bản dịch đơn thuần từ CV tiếng Việt hay tiếng Anh. Nó cần tuân theo các quy tắc và chuẩn mực riêng của văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc. Dưới đây là cấu trúc và những lưu ý quan trọng:
1. Thông tin cá nhân (개인 정보):
*
Họ tên (성명):
Viết đầy đủ họ và tên bằng chữ Hàn.
*
Ngày sinh (생년월일):
Ghi theo định dạng năm/tháng/ngày (YYYY/MM/DD).
*
Địa chỉ (주소):
Ghi đầy đủ địa chỉ hiện tại.
*
Số điện thoại (전화번호):
Ghi rõ mã vùng và số điện thoại.
*
Địa chỉ email (이메일 주소):
Sử dụng địa chỉ email chuyên nghiệp.
*
Ảnh (사진):
Dán ảnh thẻ cỡ 3x4cm hoặc 3.5×4.5cm, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, trang phục lịch sự. (Lưu ý: Một số công ty có thể yêu cầu hoặc không yêu cầu ảnh).
*
Giới tính (성별):
Có thể ghi hoặc không, tùy thuộc vào yêu cầu của nhà tuyển dụng.
*
Quốc tịch (국적):
Nếu bạn không phải người Hàn Quốc.
*
Chiều cao/Cân nặng (키/몸무게):
Có thể bỏ qua trừ khi ứng tuyển vào các vị trí đặc thù (ví dụ: người mẫu, tiếp viên hàng không).
*
Tình trạng hôn nhân (결혼 여부):
Có thể bỏ qua.
*
Thông tin về người thân (가족 관계):
Thường không cần thiết trừ khi có yêu cầu đặc biệt.
2. Học vấn (학력):
*
Năm nhập học/Năm tốt nghiệp (입학/졸업 년월):
Ghi theo định dạng năm/tháng.
*
Tên trường (학교명):
Ghi đầy đủ tên trường, bao gồm cả loại hình trường (ví dụ: Đại học Quốc gia Seoul – 서울대학교).
*
Chuyên ngành (전공):
Ghi rõ chuyên ngành đã học.
*
Điểm trung bình (학점):
Ghi điểm trung bình tích lũy (GPA) trên tổng điểm tối đa (ví dụ: 4.0/4.5).
*
Các hoạt động ngoại khóa (과외 활동):
Nếu có các hoạt động liên quan đến chuyên ngành hoặc thể hiện kỹ năng mềm, hãy liệt kê.
3. Kinh nghiệm làm việc (경력):
*
Thời gian làm việc (근무 기간):
Ghi rõ từ tháng/năm đến tháng/năm.
*
Tên công ty (회사명):
Ghi đầy đủ tên công ty.
*
Vị trí (직위):
Ghi rõ chức danh công việc.
*
Mô tả công việc (업무 내용):
* Sử dụng động từ mạnh để mô tả các nhiệm vụ đã thực hiện.
* Tập trung vào những thành tích cụ thể, đo lường được (ví dụ: tăng doanh số, giảm chi phí).
* Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, phù hợp với ngành nghề.
*
Thành tích (성과):
Nêu bật những thành tích nổi bật nhất trong quá trình làm việc.
4. Kỹ năng (기술):
*
Ngoại ngữ (외국어):
* Liệt kê các ngoại ngữ bạn thành thạo (tiếng Anh, tiếng Hàn, v.v.).
* Ghi rõ trình độ (ví dụ: TOPIK cấp 5, TOEIC 900).
*
Tin học (컴퓨터 활용 능력):
* Liệt kê các phần mềm, công cụ văn phòng bạn sử dụng thành thạo (ví dụ: MS Office, Photoshop).
*
Kỹ năng khác (기타 능력):
* Kỹ năng giao tiếp (의사소통 능력)
* Kỹ năng làm việc nhóm (팀워크)
* Kỹ năng giải quyết vấn đề (문제 해결 능력)
* Kỹ năng lãnh đạo (리더십)
5. Chứng chỉ (자격증):
* Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến công việc bạn ứng tuyển.
* Ghi rõ tên chứng chỉ, cơ quan cấp chứng chỉ và ngày cấp.
6. Giải thưởng (수상 경력):
* Liệt kê các giải thưởng, học bổng đã nhận được.
* Ghi rõ tên giải thưởng, cơ quan trao giải và năm nhận giải.
7. Hoạt động xã hội (사회 활동):
* Liệt kê các hoạt động tình nguyện, hoạt động cộng đồng đã tham gia.
* Ghi rõ tên tổ chức, thời gian tham gia và vai trò của bạn.
8. Sở thích (취미):
* Liệt kê các sở thích cá nhân.
* Chọn những sở thích thể hiện tính cách tích cực, phù hợp với văn hóa công ty.
9. Thư tự giới thiệu (자기소개서):
* Đây là phần quan trọng nhất trong CV tiếng Hàn.
*
Mở đầu:
Giới thiệu bản thân, nêu lý do ứng tuyển và ấn tượng của bạn về công ty.
*
Nội dung:
* Tập trung vào những kinh nghiệm, kỹ năng, phẩm chất phù hợp với yêu cầu công việc.
* Kể những câu chuyện cụ thể để chứng minh năng lực của bạn.
* Thể hiện sự nhiệt huyết, đam mê với công việc.
* Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp và đóng góp bạn có thể mang lại cho công ty.
*
Kết luận:
Tái khẳng định mong muốn được làm việc tại công ty và cảm ơn nhà tuyển dụng đã xem xét hồ sơ.
10. Tham khảo (참고):
* Liệt kê thông tin liên hệ của những người có thể giới thiệu về bạn (ví dụ: giáo sư, quản lý cũ).
* Nhớ xin phép họ trước khi cung cấp thông tin cho nhà tuyển dụng.
Lưu ý quan trọng:
*
Ngôn ngữ:
Sử dụng kính ngữ phù hợp (ví dụ: -습니다, -ㅂ니다).
*
Chính tả:
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp.
*
Độ dài:
CV nên ngắn gọn, súc tích, không quá 2 trang.
*
Định dạng:
Sử dụng font chữ rõ ràng, dễ đọc (ví dụ: 맑은 고딕, Arial).
*
Tính trung thực:
Cung cấp thông tin chính xác, trung thực.
*
Điều chỉnh:
Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí công việc cụ thể.
II. Cách tìm việc hiệu quả tại Hàn Quốc:
1.
Các trang web tuyển dụng phổ biến:
*
JobKorea (잡코리아):
[https://www.jobkorea.co.kr/](https://www.jobkorea.co.kr/)
*
Incruit (인크루트):
[https://www.incruit.com/](https://www.incruit.com/)
*
Saramin (사람인):
[https://www.saramin.co.kr/](https://www.saramin.co.kr/)
*
Worknet (워크넷):
[https://www.work.go.kr/](https://www.work.go.kr/) (trang web của chính phủ)
*
LinkedIn:
Mạng xã hội chuyên nghiệp, hữu ích để kết nối và tìm kiếm cơ hội việc làm.
2.
Các trang web tuyển dụng dành cho người nước ngoài:
*
Indeed Korea:
[https://kr.indeed.com/](https://kr.indeed.com/)
*
Craigslist Korea:
[https://seoul.craigslist.org/](https://seoul.craigslist.org/)
*
Glassdoor:
[https://www.glassdoor.com/](https://www.glassdoor.com/)
3.
Mạng lưới quan hệ:
* Tham gia các hội thảo, sự kiện liên quan đến ngành nghề của bạn.
* Kết nối với những người làm trong ngành qua LinkedIn hoặc các mạng xã hội khác.
* Nhờ bạn bè, người quen giới thiệu việc làm.
4.
Trung tâm hỗ trợ việc làm:
* Tìm đến các trung tâm hỗ trợ việc làm dành cho người nước ngoài tại Hàn Quốc.
* Họ có thể cung cấp thông tin về thị trường lao động, tư vấn viết CV, phỏng vấn và giới thiệu việc làm.
5.
Các công ty headhunter:
* Liên hệ với các công ty headhunter chuyên tuyển dụng nhân sự cho các công ty Hàn Quốc.
* Họ có thể giúp bạn tìm được những vị trí phù hợp với kinh nghiệm và kỹ năng của bạn.
III. Từ khóa tìm kiếm và Tags quan trọng:
*
Ngành nghề:
* Kế toán (회계)
* Marketing (마케팅)
* Nhân sự (인사)
* IT (정보기술)
* Kỹ thuật (기술)
* Thiết kế (디자인)
* Giáo dục (교육)
* Ngôn ngữ (언어)
*
Kỹ năng:
* Tiếng Hàn (한국어)
* Tiếng Anh (영어)
* Giao tiếp (의사소통)
* Làm việc nhóm (팀워크)
* Giải quyết vấn đề (문제 해결)
* Lãnh đạo (리더십)
* MS Office (MS 오피스)
* Photoshop (포토샵)
*
Địa điểm:
* Seoul (서울)
* Busan (부산)
* Daegu (대구)
* Incheon (인천)
* Gwangju (광주)
*
Loại hình công việc:
* Nhân viên chính thức (정규직)
* Hợp đồng (계약직)
* Bán thời gian (아르바이트)
* Thực tập (인턴)
*
Tags:
* #구인 #구직 #채용 #취업 (tuyển dụng, tìm việc, tuyển dụng, tìm việc)
* #외국인채용 (tuyển dụng người nước ngoài)
* #한국어능력 #TOPIK (khả năng tiếng Hàn, TOPIK)
* #경력 #신입 (kinh nghiệm, mới tốt nghiệp)
Lời khuyên:
*
Học tiếng Hàn:
Khả năng tiếng Hàn tốt là yếu tố quan trọng để tìm được việc làm tốt tại Hàn Quốc.
*
Nghiên cứu về văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc:
Hiểu rõ văn hóa làm việc, cách ứng xử trong công ty sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh hơn.
*
Kiên trì:
Quá trình tìm việc có thể mất thời gian, đừng nản lòng và hãy tiếp tục cố gắng.
Chúc bạn thành công trên con đường tìm kiếm việc làm tại Hàn Quốc!