Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với kinh nghiệm của một giám đốc nhân sự chuyên nghiệp, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết CV bằng tiếng Nhật (履歴書 – Rirekisho) và cách tìm việc hiệu quả tại Nhật Bản, cùng các từ khóa và tags hữu ích.
A. Hướng dẫn viết CV (履歴書 – Rirekisho) chuẩn Nhật:
1. Các phần cơ bản của Rirekisho:
*
日付 (日付):
Ngày viết CV.
*
氏名 (Shimei):
Họ và tên (Viết đầy đủ bằng Kanji và Furigana).
*
年齢 (Nenrei):
Tuổi (Tính theo tuổi hiện tại).
*
性別 (Seibetsu):
Giới tính (男 – Nam, 女 – Nữ).
*
現住所 (Genjuusho):
Địa chỉ hiện tại (Viết đầy đủ bằng Kanji và Furigana).
*
電話番号 (Denwa Bangou):
Số điện thoại.
*
メールアドレス (Meeru Adoresu):
Địa chỉ email.
*
学歴 (Gakureki):
Quá trình học vấn (Bắt đầu từ cấp 3 trở lên, ghi rõ tên trường, khoa, chuyên ngành, thời gian nhập học và tốt nghiệp).
*
職歴 (Shokureki):
Kinh nghiệm làm việc (Ghi rõ tên công ty, vị trí, thời gian làm việc, mô tả công việc và thành tích đạt được).
*
免許・資格 (Menkyo/Shikaku):
Bằng cấp và chứng chỉ (Ví dụ: JLPT, TOEIC, bằng lái xe…).
*
志望動機 (Shibou Douki):
Mục tiêu nghề nghiệp và lý do ứng tuyển (Đây là phần quan trọng nhất, cần thể hiện sự hiểu biết về công ty và vị trí ứng tuyển, cũng như đam mê và khả năng đóng góp của bạn).
*
自己PR (Jiko PR):
Giới thiệu bản thân (Tóm tắt kinh nghiệm, kỹ năng và điểm mạnh của bạn, liên hệ với yêu cầu của công việc).
*
趣味・特技 (Shumi/Tokugi):
Sở thích và kỹ năng đặc biệt (Thể hiện sự năng động và cá tính của bạn).
*
本人希望記入欄 (Honnin Kibou Kinyuu Ran):
Nguyện vọng cá nhân (Ví dụ: Vị trí mong muốn, mức lương mong muốn, địa điểm làm việc mong muốn…).
*
通勤時間 (Tsukin Jikan):
Thời gian đi làm (Từ nhà đến công ty).
*
扶養家族 (Fuyou Kazoku):
Số người phụ thuộc (Nếu có).
2. Lưu ý khi viết Rirekisho:
*
Sử dụng tiếng Nhật chuẩn:
Chú ý đến kính ngữ (敬語 – Keigo) phù hợp.
*
Viết tay hoặc đánh máy:
Tùy thuộc vào yêu cầu của nhà tuyển dụng. Nếu viết tay, hãy viết cẩn thận, rõ ràng và sạch sẽ.
*
Sử dụng mẫu Rirekisho chuẩn:
Bạn có thể tìm thấy các mẫu Rirekisho miễn phí trên mạng hoặc mua tại các cửa hàng tiện lợi, nhà sách.
*
Trung thực và chính xác:
Cung cấp thông tin đúng sự thật và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nộp.
*
Tập trung vào thành tích:
Thay vì chỉ liệt kê công việc, hãy nhấn mạnh những thành tích bạn đã đạt được và cách bạn đóng góp vào sự thành công của công ty.
*
Thể hiện sự chuyên nghiệp:
Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, tránh dùng tiếng lóng hoặc từ ngữ không phù hợp.
*
Điều chỉnh cho phù hợp:
Tùy chỉnh Rirekisho của bạn cho phù hợp với từng vị trí và công ty bạn ứng tuyển.
3. Ví dụ cụ thể cho một số phần quan trọng:
*
志望動機 (Shibou Douki):
* “貴社の「顧客第一」という理念に共感し、これまでの営業経験を活かして、顧客満足度向上に貢献したいと考えております。特に、〇〇の分野において、実績を上げてきた経験があり、貴社の事業拡大に貢献できると確信しております。”
* (Tôi rất đồng cảm với triết lý “Khách hàng là trên hết” của quý công ty, và tôi muốn đóng góp vào việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng bằng cách tận dụng kinh nghiệm bán hàng của mình. Đặc biệt, tôi có kinh nghiệm đạt được thành tích trong lĩnh vực 〇〇, và tôi tin rằng tôi có thể đóng góp vào sự mở rộng kinh doanh của quý công ty.)
*
自己PR (Jiko PR):
* “私は、5年間営業職として、顧客との信頼関係構築に努めてきました。その結果、顧客満足度を20%向上させ、売上目標を常に達成することができました。また、チームワークを重視し、メンバーと協力して目標達成に取り組むことができます。”
* (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực bán hàng trong 5 năm và luôn nỗ lực xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng. Kết quả là, tôi đã cải thiện sự hài lòng của khách hàng lên 20% và luôn đạt được mục tiêu doanh số. Ngoài ra, tôi coi trọng tinh thần đồng đội và có thể hợp tác với các thành viên để đạt được mục tiêu.)
B. Cách tìm việc hiệu quả tại Nhật Bản:
1. Các trang web tìm việc phổ biến:
*
リクナビNEXT (Rikunabi NEXT):
Một trong những trang web tìm việc lớn nhất tại Nhật Bản, với nhiều vị trí khác nhau, từ nhân viên đến quản lý.
*
マイナビ転職 (Mynavi Tenshoku):
Tương tự như Rikunabi NEXT, cung cấp nhiều cơ hội việc làm và thông tin hữu ích cho người tìm việc.
*
doda:
Trang web tìm việc chuyên nghiệp, tập trung vào các vị trí có kinh nghiệm.
*
Green:
Trang web kết nối trực tiếp ứng viên với nhà tuyển dụng, giúp quá trình ứng tuyển nhanh chóng và hiệu quả hơn.
*
Indeed Japan:
Trang web tìm việc toàn cầu, có phiên bản tiếng Nhật với nhiều vị trí khác nhau.
*
Daijob.com:
Trang web chuyên về việc làm cho người nước ngoài tại Nhật Bản, với nhiều vị trí yêu cầu tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác.
*
GaijinPot Jobs:
Tương tự như Daijob.com, tập trung vào việc làm cho người nước ngoài.
2. Các công ty tuyển dụng (人材紹介会社 – Jinzai Shoukai Gaisha):
*
Robert Walters Japan:
Chuyên về tuyển dụng nhân sự cấp cao và chuyên gia.
*
PERSOLKELLY:
Cung cấp dịch vụ tuyển dụng đa dạng, từ nhân viên đến quản lý.
*
Adecco:
Một trong những công ty tuyển dụng lớn nhất thế giới, có chi nhánh tại Nhật Bản.
*
JAC Recruitment:
Chuyên về tuyển dụng nhân sự trung và cao cấp.
3. Mạng lưới cá nhân (人脈 – Jinmyaku):
* Tham gia các sự kiện networking, hội thảo, và gặp gỡ những người trong ngành của bạn.
* Kết nối với mọi người trên LinkedIn và các mạng xã hội khác.
* Nhờ bạn bè, đồng nghiệp giới thiệu việc làm.
4. Chuẩn bị kỹ lưỡng:
*
Nghiên cứu kỹ về công ty:
Tìm hiểu về lịch sử, sản phẩm, dịch vụ, văn hóa công ty và các giá trị cốt lõi của công ty.
*
Luyện tập phỏng vấn:
Chuẩn bị trước các câu hỏi phỏng vấn thường gặp và luyện tập trả lời một cách tự tin và chuyên nghiệp.
*
Tìm hiểu về văn hóa công sở Nhật Bản:
Nắm vững các quy tắc ứng xử, cách giao tiếp và làm việc nhóm trong môi trường công sở Nhật Bản.
*
Nâng cao trình độ tiếng Nhật:
Tiếng Nhật là yếu tố quan trọng để thành công trong công việc tại Nhật Bản. Hãy cố gắng nâng cao trình độ tiếng Nhật của bạn, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp và viết.
C. Từ khóa tìm kiếm và Tags:
*
Việc làm:
仕事 (Shigoto), 求人 (Kyuujin), 転職 (Tenshoku)
*
Ngành nghề:
業界 (Gyoukai), 職種 (Shokushu)
*
Vị trí:
ポジション (Position), 役職 (Yakushoku)
*
Kinh nghiệm:
経験 (Keiken), 実務経験 (Jitsumu Keiken)
*
Kỹ năng:
スキル (Skill), 能力 (Nouryoku)
*
Tiếng Nhật:
日本語 (Nihongo), 日本語能力 (Nihongo Nouryoku)
*
Tiếng Anh:
英語 (Eigo), 英語能力 (Eigo Nouryoku)
*
Người nước ngoài:
外国人 (Gaikokujin), 外国人採用 (Gaikokujin Saiyou)
*
Visa:
ビザ (Biza), 就労ビザ (Shuurou Biza)
*
Hợp đồng:
契約 (Keiyaku), 雇用契約 (Koyou Keiyaku)
*
Lương:
給料 (Kyuuryou), 年収 (Nenshuu)
*
Phúc lợi:
福利厚生 (Fukuri Kousei)
*
Địa điểm:
場所 (Basho), 勤務地 (Kinmutchi)
*
Full-time:
正社員 (Seishain)
*
Part-time:
アルバイト (Arubaito), パート (Paato)
*
Internship:
インターンシップ (Intaanshippu)
*
New graduate:
新卒 (Shinsotsu)
*
Mid-career:
キャリア採用 (Kyaria Saiyou)
*
IT:
IT, 情報技術 (Jouhou Gijutsu)
*
Kỹ sư:
エンジニア (Enjinia)
*
Marketing:
マーケティング (Maaketingu)
*
Sales:
営業 (Eigyou)
*
Nhân sự:
人事 (Jinji)
*
Kế toán:
経理 (Keiri)
*
Phiên dịch:
翻訳 (Honyaku)
*
Biên dịch:
通訳 (Tsuuyaku)
*
Start-up:
スタートアップ (Sutaatoappu)
*
Global company:
グローバル企業 (Guroobaru Kigyou)
Lời khuyên cuối cùng:
* Hãy kiên trì và đừng nản lòng. Quá trình tìm việc có thể mất thời gian, nhưng đừng bỏ cuộc.
* Hãy luôn học hỏi và phát triển bản thân. Cập nhật kiến thức và kỹ năng của bạn để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
* Hãy tự tin vào bản thân và thể hiện những gì tốt nhất của bạn.
Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp tại Nhật Bản! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.