cách viết cv giáo viên tiếng anh

Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với kinh nghiệm của một Giám đốc Nhân sự chuyên nghiệp, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết CV giáo viên tiếng Anh ấn tượng và cách tìm kiếm việc làm hiệu quả, bao gồm các từ khóa và tags quan trọng.

I. Cách Viết CV Giáo Viên Tiếng Anh Ấn Tượng

CV của bạn phải là một bản “chào hàng” hấp dẫn, thể hiện rõ năng lực, kinh nghiệm và sự phù hợp của bạn với vị trí giáo viên tiếng Anh. Dưới đây là cấu trúc và các yếu tố quan trọng cần có:

1. Thông tin cá nhân:

*

Họ và tên:

Viết đầy đủ, rõ ràng.
*

Số điện thoại:

Đảm bảo luôn sẵn sàng liên lạc.
*

Địa chỉ email:

Chuyên nghiệp (ví dụ: ten.ho@gmail.com).
*

Địa chỉ thường trú:

(Tùy chọn)
*

Liên kết (nếu có):

LinkedIn, website cá nhân, portfolio (nếu có).

2. Tóm tắt (Summary/Objective):

*

Mục tiêu nghề nghiệp (Objective):

Nếu bạn là người mới ra trường hoặc muốn thay đổi định hướng.
*

Tóm tắt kinh nghiệm (Summary):

Nếu bạn đã có kinh nghiệm giảng dạy.
*

Nội dung:

* Nêu bật kinh nghiệm giảng dạy nổi bật nhất (số năm kinh nghiệm, cấp độ học sinh đã dạy).
* Liệt kê các kỹ năng sư phạm quan trọng (ví dụ: giao tiếp, quản lý lớp học, thiết kế bài giảng).
* Nhấn mạnh thành tích đáng tự hào (ví dụ: nâng cao điểm số của học sinh, được học sinh yêu thích).
* Thể hiện sự nhiệt huyết và đam mê với nghề giáo.
*

Ví dụ:

*

Objective (cho người mới):

“Giáo viên tiếng Anh nhiệt huyết, có khả năng truyền đạt kiến thức hiệu quả và tạo môi trường học tập tích cực. Mong muốn được làm việc tại [tên trường/tổ chức] để phát triển kỹ năng sư phạm và đóng góp vào sự thành công của học sinh.”
*

Summary (cho người có kinh nghiệm):

“Giáo viên tiếng Anh có 5 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho học sinh ở nhiều cấp độ khác nhau. Có kinh nghiệm trong việc thiết kế bài giảng sáng tạo, quản lý lớp học hiệu quả và tạo động lực học tập cho học sinh. Đã giúp nhiều học sinh đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế.”

3. Kinh nghiệm làm việc:

*

Sắp xếp theo thứ tự thời gian (từ gần nhất đến xa nhất).

*

Với mỗi kinh nghiệm, liệt kê:

* Tên trường/tổ chức.
* Vị trí công việc.
* Thời gian làm việc (tháng/năm – tháng/năm).
*

Mô tả công việc chi tiết, sử dụng các động từ mạnh (ví dụ: giảng dạy, thiết kế, quản lý, đánh giá, phát triển).

*

Nêu bật thành tích cụ thể, đo lường được (ví dụ: “Tỷ lệ học sinh đạt điểm A môn tiếng Anh tăng 20%”).

*

Ví dụ:

*

Giáo viên tiếng Anh, Trung tâm Anh ngữ ABC (09/2020 – 06/2023)

* Giảng dạy tiếng Anh giao tiếp và luyện thi IELTS cho học sinh THPT.
* Thiết kế bài giảng theo phương pháp communicative, tăng tính tương tác cho học sinh.
* Đánh giá trình độ học sinh thường xuyên, đưa ra lộ trình học tập phù hợp.
* Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, giúp học sinh nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách tự nhiên.
*

Thành tích:

90% học sinh đạt IELTS 6.5 trở lên.

4. Học vấn:

*

Sắp xếp theo thứ tự thời gian (từ gần nhất đến xa nhất).

*

Với mỗi bằng cấp, liệt kê:

* Tên trường/tổ chức.
* Chuyên ngành.
* Thời gian học (tháng/năm – tháng/năm).
* GPA (nếu cao).
* Các khóa học/chứng chỉ liên quan đến sư phạm hoặc tiếng Anh (ví dụ: TESOL, CELTA).

5. Kỹ năng:

*

Kỹ năng chuyên môn:

* Giảng dạy tiếng Anh (General English, IELTS, TOEFL, tiếng Anh giao tiếp,…)
* Thiết kế bài giảng.
* Quản lý lớp học.
* Đánh giá học sinh.
* Sử dụng các phần mềm/công cụ hỗ trợ giảng dạy (ví dụ: Zoom, Google Classroom, PowerPoint).
*

Kỹ năng mềm:

* Giao tiếp.
* Làm việc nhóm.
* Giải quyết vấn đề.
* Sáng tạo.
* Kiên nhẫn.
* Khả năng thích ứng.

6. Chứng chỉ/Giải thưởng (nếu có):

* Liệt kê các chứng chỉ tiếng Anh (ví dụ: IELTS, TOEFL, TOEIC).
* Liệt kê các chứng chỉ sư phạm (ví dụ: TESOL, CELTA).
* Liệt kê các giải thưởng trong lĩnh vực giáo dục (nếu có).

7. Hoạt động ngoại khóa (nếu có):

* Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh.
* Tham gia các hoạt động tình nguyện liên quan đến giáo dục.
* Tham gia các hội thảo, workshop về giảng dạy tiếng Anh.

8. Người tham khảo (References):

* Liệt kê thông tin của người có thể xác nhận kinh nghiệm và năng lực của bạn (ví dụ: giáo viên hướng dẫn, quản lý trực tiếp).
*

Quan trọng:

Xin phép người tham khảo trước khi cung cấp thông tin của họ.

Lưu ý quan trọng:

*

Ngắn gọn, súc tích:

CV nên dài không quá 2 trang.
*

Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, chính xác.

*

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp.

*

Thiết kế CV đẹp mắt, dễ đọc.

*

Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.

II. Cách Tìm Việc Giáo Viên Tiếng Anh Hiệu Quả

1. Xác định mục tiêu:

* Bạn muốn dạy ở cấp độ nào? (Mầm non, tiểu học, THCS, THPT, đại học, trung tâm ngoại ngữ…)
* Bạn muốn dạy loại hình tiếng Anh nào? (Tiếng Anh giao tiếp, luyện thi, tiếng Anh chuyên ngành…)
* Bạn muốn làm việc ở khu vực nào?
* Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?
* Bạn muốn làm việc toàn thời gian hay bán thời gian?

2. Sử dụng các kênh tìm việc trực tuyến:

*

Các trang web tuyển dụng uy tín:

* VietnamWorks
* CareerBuilder
* TopCV
* Indeed
* LinkedIn
*

Các trang web của các trung tâm Anh ngữ, trường học:

* British Council
* ILA
* VUS
* Apollo English
* Hệ thống các trường quốc tế (BIS, ISHCMC,…)
*

Các nhóm Facebook, diễn đàn về việc làm giáo viên tiếng Anh:

* Tìm việc làm giáo viên tiếng Anh
* Giáo viên tiếng Anh – Việc làm & Tuyển dụng
* Hội giáo viên tiếng Anh Việt Nam

3. Mạng lưới quan hệ:

*

Thông báo cho bạn bè, đồng nghiệp, giáo viên cũ biết bạn đang tìm việc.

*

Tham gia các sự kiện, hội thảo về giáo dục để mở rộng mạng lưới quan hệ.

*

Kết nối với các giáo viên tiếng Anh khác trên LinkedIn.

4. Chuẩn bị hồ sơ xin việc:

*

CV:

Như đã hướng dẫn ở trên.
*

Cover letter (Thư xin việc):

Viết riêng cho từng vị trí ứng tuyển, thể hiện sự hiểu biết về trường/tổ chức và lý do bạn phù hợp với vị trí đó.
*

Bản sao các bằng cấp, chứng chỉ.

*

Portfolio (nếu có):

Các bài giảng mẫu, video giảng dạy, dự án đã thực hiện.

5. Chuẩn bị cho phỏng vấn:

*

Nghiên cứu kỹ về trường/tổ chức.

*

Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn thường gặp (ví dụ: điểm mạnh, điểm yếu, kinh nghiệm giảng dạy, phương pháp giảng dạy).

*

Chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng.

*

Luyện tập phỏng vấn trước gương hoặc với bạn bè.

*

Ăn mặc lịch sự, chuyên nghiệp.

*

Đến đúng giờ.

*

Tự tin, nhiệt tình và thể hiện đam mê với nghề giáo.

III. Từ Khóa và Tags Quan Trọng

Từ khóa (Keywords):

* Teacher of English / English Teacher
* ESL Teacher / EFL Teacher
* IELTS Teacher / TOEFL Teacher
* English Language Instructor
* Online English Teacher
* [Tên chứng chỉ] (ví dụ: TESOL, CELTA)
* [Cấp độ học sinh] (ví dụ: Elementary, Secondary, High School)
* [Kỹ năng chuyên môn] (ví dụ: Curriculum Development, Lesson Planning, Classroom Management)
* [Phần mềm/công cụ] (ví dụ: Zoom, Google Classroom)

Tags:

* #giaovientienganh
* #vieclamtenganh
* #englishjobs
* #esljobs
* #efljobs
* #tuyendungtenganh
* #teachEnglish
* #ielts
* #toefl

Lời khuyên bổ sung:

*

Luôn cập nhật kiến thức chuyên môn và kỹ năng sư phạm.

*

Tham gia các khóa đào tạo, hội thảo để nâng cao trình độ.

*

Xây dựng thương hiệu cá nhân trên mạng xã hội.

*

Kiên trì và không ngừng cố gắng.

Chúc bạn thành công trên con đường trở thành một giáo viên tiếng Anh giỏi!

Viết một bình luận