cách viết cv tiếng anh hiệu quả

Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với kinh nghiệm của một Giám đốc Nhân sự chuyên nghiệp, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết CV tiếng Anh hiệu quả và cách tìm kiếm việc làm, cùng với các từ khóa và tags hữu ích.

Phần 1: Viết CV tiếng Anh Ấn Tượng

Một CV (Curriculum Vitae) tiếng Anh tốt không chỉ là bản tóm tắt kinh nghiệm, mà còn là công cụ marketing bản thân, giúp bạn nổi bật giữa đám đông. Dưới đây là cấu trúc và những lưu ý quan trọng:

1. Cấu trúc CV chuẩn:

*

Contact Information (Thông tin liên hệ):

* Full Name (Họ và tên đầy đủ)
* Phone Number (Số điện thoại)
* Email Address (Địa chỉ email chuyên nghiệp)
* LinkedIn Profile URL (Bắt buộc nếu có)
* (Tùy chọn) Địa chỉ nhà (Location)
*

Summary/Objective (Tóm tắt/Mục tiêu):

* *Summary (Tóm tắt):* Dành cho người có kinh nghiệm, nêu bật những thành tích và kỹ năng quan trọng nhất.
* Ví dụ: “Highly motivated marketing professional with 5+ years of experience in digital marketing, specializing in SEO and social media strategy. Proven track record of increasing brand awareness and driving sales growth.”
* *Objective (Mục tiêu):* Dành cho người mới ra trường hoặc muốn chuyển đổi nghề nghiệp, tập trung vào mục tiêu nghề nghiệp và những gì bạn có thể đóng góp cho công ty.
* Ví dụ: “Enthusiastic recent graduate with a Bachelors degree in Computer Science seeking an entry-level position in software development. Eager to apply strong programming skills and contribute to innovative projects.”
*

Skills (Kỹ năng):

* Chia thành các nhóm kỹ năng:
* *Technical Skills:* Kỹ năng chuyên môn (ví dụ: Python, Java, SEO, Digital Marketing, Financial Modeling)
* *Soft Skills:* Kỹ năng mềm (ví dụ: Communication, Teamwork, Problem-solving, Leadership, Time Management)
* Liệt kê một cách rõ ràng, có thể sử dụng bullet points.
*

Experience (Kinh nghiệm làm việc):

* Sắp xếp theo thứ tự thời gian đảo ngược (từ gần nhất đến xa nhất).
* Cho mỗi công việc:
* Job Title (Chức danh)
* Company Name (Tên công ty)
* Dates of Employment (Thời gian làm việc)
* Responsibilities and Achievements (Trách nhiệm và thành tích): Sử dụng các động từ mạnh (action verbs) để mô tả công việc và nêu bật những thành tích định lượng (quantifiable achievements) nếu có thể.
* Ví dụ:
* “Managed a team of 5 marketing specialists, resulting in a 20% increase in lead generation.”
* “Developed and implemented a new SEO strategy that improved organic traffic by 30% in 6 months.”
*

Education (Học vấn):

* Degree (Bằng cấp)
* Major (Chuyên ngành)
* University Name (Tên trường)
* Graduation Date (Thời gian tốt nghiệp)
* (Tùy chọn) GPA (Điểm trung bình), Honors (Danh hiệu), Relevant Coursework (Các môn học liên quan)
*

Certifications/Licenses (Chứng chỉ/Giấy phép):

* Liệt kê các chứng chỉ và giấy phép liên quan đến công việc.
*

Projects (Dự án):

* Nếu bạn có các dự án cá nhân hoặc dự án trong quá trình học tập liên quan đến công việc, hãy mô tả chúng.
*

Volunteer Experience (Kinh nghiệm tình nguyện):

* Nếu có, liệt kê kinh nghiệm tình nguyện để thể hiện sự năng động và tinh thần trách nhiệm.
*

Languages (Ngôn ngữ):

* Liệt kê các ngôn ngữ bạn biết và trình độ (ví dụ: Native, Fluent, Proficient, Intermediate, Basic).
*

Awards/Honors (Giải thưởng/Danh hiệu):

* Liệt kê các giải thưởng và danh hiệu bạn đã đạt được.

2. Bí quyết viết CV “ăn điểm”:

*

Sử dụng động từ mạnh (Action Verbs):

* Thay vì viết “Responsible for…”, hãy viết “Managed”, “Led”, “Developed”, “Implemented”, “Achieved”, “Increased”, “Improved”.
*

Định lượng thành tích (Quantify Achievements):

* Thay vì viết “Improved customer satisfaction”, hãy viết “Improved customer satisfaction scores by 15%”.
* Sử dụng số liệu, phần trăm, và các chỉ số cụ thể để chứng minh thành tích của bạn.
*

Tùy chỉnh CV cho từng vị trí (Customize for Each Job):

* Đọc kỹ mô tả công việc và điều chỉnh CV của bạn để phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng.
* Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan nhất đến vị trí ứng tuyển.
*

Sử dụng từ khóa (Keywords):

* Nghiên cứu các từ khóa phổ biến trong ngành của bạn và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong CV.
* Các từ khóa này thường xuất hiện trong mô tả công việc.
*

Chú ý đến hình thức:

* Sử dụng font chữ dễ đọc (ví dụ: Arial, Times New Roman, Calibri).
* Đảm bảo bố cục rõ ràng, dễ nhìn.
* Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp.
* Sử dụng bullet points để trình bày thông tin một cách ngắn gọn.
*

Giữ CV ngắn gọn (1-2 trang):

* Tập trung vào những thông tin quan trọng nhất và liên quan nhất đến vị trí ứng tuyển.
*

Xin ý kiến phản hồi (Get Feedback):

* Nhờ bạn bè, đồng nghiệp, hoặc chuyên gia tư vấn nghề nghiệp xem và góp ý cho CV của bạn.

Phần 2: Tìm kiếm Việc làm Hiệu quả

1. Các kênh tìm kiếm việc làm phổ biến:

*

Job Boards (Trang web tuyển dụng):

* LinkedIn
* Indeed
* Glassdoor
* Monster
* CareerBuilder
* (Ở Việt Nam) VietnamWorks, TopCV, CareerLink
*

Company Websites (Trang web công ty):

* Truy cập trang “Careers” hoặc “Jobs” trên website của các công ty bạn quan tâm.
*

Networking (Mạng lưới quan hệ):

* LinkedIn
* Tham gia các sự kiện ngành nghề
* Liên hệ với bạn bè, đồng nghiệp cũ, và người quen biết trong ngành.
*

Recruiting Agencies (Công ty tuyển dụng):

* Robert Walters
* Michael Page
* Adecco
* Manpower

2. Từ khóa tìm kiếm (Keywords):

*

Chức danh công việc (Job Titles):

* Marketing Manager, Software Engineer, Data Analyst, Project Manager, Sales Representative, Human Resources Specialist, Accountant, etc.
*

Kỹ năng chuyên môn (Technical Skills):

* Python, Java, SEO, Digital Marketing, Financial Modeling, Project Management, Data Analysis, etc.
*

Ngành nghề (Industry):

* Information Technology, Healthcare, Finance, Education, Manufacturing, etc.
*

Địa điểm (Location):

* New York, London, Ho Chi Minh City, Hanoi, etc.
*

Loại hình công việc (Job Type):

* Full-time, Part-time, Contract, Internship, Remote

3. Tags (Thẻ) sử dụng trên LinkedIn:

* #hiring
* #jobsearch
* #jobopening
* #recruiting
* #careers
* #opportunity
* #nowhiring
* #employment
* #jobhunt
* #vacancy
* [Tên ngành nghề của bạn] (ví dụ: #marketingjobs, #softwareengineering)

4. Mẹo tìm kiếm việc làm:

*

Xây dựng hồ sơ LinkedIn chuyên nghiệp:

* Ảnh đại diện chuyên nghiệp
* Tóm tắt bản thân hấp dẫn
* Liệt kê đầy đủ kinh nghiệm và kỹ năng
* Kết nối với những người trong ngành
* Tham gia các nhóm liên quan đến ngành nghề của bạn
* Chủ động tương tác với các bài đăng tuyển dụng
*

Tạo thông báo việc làm (Job Alerts):

* Trên các trang web tuyển dụng, bạn có thể tạo thông báo việc làm để nhận email khi có vị trí phù hợp.
*

Chuẩn bị cho phỏng vấn:

* Nghiên cứu về công ty
* Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn phổ biến
* Chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng
* Ăn mặc chuyên nghiệp

Ví dụ cụ thể:

Giả sử bạn là một chuyên gia Marketing với 3 năm kinh nghiệm, muốn tìm việc làm ở Hà Nội.

*

CV:

* Trong phần Summary, bạn có thể viết: “Results-driven marketing professional with 3+ years of experience in content marketing and social media management. Proven ability to increase brand engagement and drive website traffic. Seeking a challenging marketing role in Hanoi.”
* Trong phần Skills, bạn liệt kê: “Content Marketing, Social Media Management, SEO, Google Analytics, Email Marketing, Content Creation, Copywriting, Communication, Teamwork.”
* Trong phần Experience, bạn định lượng thành tích: “Increased website traffic by 40% in 12 months through effective SEO strategies.”
*

Từ khóa tìm kiếm:

“Marketing Manager Hanoi”, “Digital Marketing Hanoi”, “Content Marketing Hanoi”, “Social Media Marketing Hanoi”
*

Tags trên LinkedIn:

#marketingjobs #hiring #jobsearch #digitalmarketing #hanoi

Lời khuyên cuối cùng:

* Kiên trì và không ngừng học hỏi. Thị trường việc làm luôn thay đổi, vì vậy hãy luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng của bạn.
* Đừng ngại thử sức với những vị trí mới. Đôi khi, những cơ hội bất ngờ lại là những cơ hội tốt nhất.
* Tự tin vào bản thân và những gì bạn có thể mang lại.

Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Viết một bình luận