Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với kinh nghiệm của một Giám đốc Nhân sự, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết CV tiếng Anh ngành kế toán, cách tìm việc hiệu quả và các từ khóa/tags quan trọng.
I. Cách Viết CV Tiếng Anh Ngành Kế Toán (Accounting CV)
CV của bạn là ấn tượng đầu tiên với nhà tuyển dụng. Hãy đảm bảo nó chuyên nghiệp, rõ ràng và nổi bật những kỹ năng, kinh nghiệm phù hợp nhất với vị trí kế toán.
1. Cấu trúc CV chuẩn:
*
Contact Information:
* Full Name
* Phone Number
* Email Address (chuyên nghiệp, ví dụ: jane.doe@email.com)
* LinkedIn Profile URL (nếu có)
* Địa chỉ (tùy chọn, có thể bỏ qua nếu không cần thiết)
*
Summary/Objective:
*
Summary (Tóm tắt):
Dành cho người có kinh nghiệm. Tóm tắt 3-4 câu về kinh nghiệm, kỹ năng nổi bật và mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn.
* Ví dụ: “Highly motivated and detail-oriented accounting professional with 5+ years of experience in financial reporting, analysis, and auditing. Proven ability to manage complex accounting tasks and ensure compliance with regulations. Seeking a challenging role in a dynamic organization where I can contribute to financial success.”
*
Objective (Mục tiêu):
Dành cho người mới ra trường hoặc ít kinh nghiệm. Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp và những gì bạn có thể đóng góp cho công ty.
* Ví dụ: “Recent accounting graduate with a strong foundation in accounting principles and financial analysis. Eager to apply my skills and knowledge to a challenging accounting role and contribute to the financial stability of a reputable organization.”
*
Skills:
* Chia thành 2 nhóm:
*
Technical Skills (Kỹ năng chuyên môn):
* Accounting Software (QuickBooks, SAP, Oracle, Xero…)
* GAAP, IFRS
* Financial Reporting
* Tax Preparation
* Auditing
* Budgeting
* Forecasting
* Data Analysis
* Excel (VLOOKUP, Pivot Tables…)
*
Soft Skills (Kỹ năng mềm):
* Communication (giao tiếp)
* Analytical Skills (phân tích)
* Problem-solving (giải quyết vấn đề)
* Attention to Detail (chú ý đến chi tiết)
* Time Management (quản lý thời gian)
* Teamwork (làm việc nhóm)
* Leadership (lãnh đạo – nếu có)
*
Experience:
* Liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược (công việc gần nhất lên trước).
* Với mỗi công việc, nêu rõ:
* Job Title (chức danh)
* Company Name (tên công ty)
* Dates of Employment (thời gian làm việc)
* Responsibilities (nhiệm vụ): Sử dụng động từ mạnh để mô tả những gì bạn đã làm và đạt được.
* Ví dụ:
* “Managed accounts payable and receivable processes, ensuring timely and accurate payments.”
* “Prepared monthly financial statements, including income statement, balance sheet, and cash flow statement.”
* “Conducted internal audits to identify and resolve financial discrepancies.”
* “Developed and implemented accounting policies and procedures to improve efficiency and accuracy.”
* “Collaborated with cross-functional teams to develop budgets and forecasts.”
* “Reduced processing time by 15% through process improvement”
* “Improved accuracy of financial reporting by 10% by implementing robust review processes”
*
Education:
* Degree Name (tên bằng cấp)
* Major (chuyên ngành)
* University Name (tên trường)
* Graduation Date (năm tốt nghiệp)
* GPA (tùy chọn, nếu cao)
* Relevant Coursework (môn học liên quan): Liệt kê nếu bạn mới ra trường và có ít kinh nghiệm.
*
Certifications/Licenses (nếu có):
* CPA (Certified Public Accountant)
* ACCA (Association of Chartered Certified Accountants)
* CMA (Certified Management Accountant)
* Other relevant certifications
*
Awards/Achievements (nếu có):
* Liệt kê các giải thưởng, thành tích nổi bật liên quan đến công việc.
*
Volunteer Experience (tùy chọn):
* Nếu có kinh nghiệm tình nguyện liên quan đến tài chính, kế toán, hãy liệt kê.
2. Mẹo viết CV ấn tượng:
*
Sử dụng Action Verbs:
Bắt đầu mỗi gạch đầu dòng trong phần Experience bằng một động từ mạnh (managed, prepared, analyzed, developed, implemented…).
*
Định lượng thành tích:
Sử dụng số liệu cụ thể để chứng minh thành tích của bạn (ví dụ: “Reduced costs by 15%”, “Improved efficiency by 20%”).
*
Tùy chỉnh CV cho từng vị trí:
Nghiên cứu kỹ mô tả công việc và điều chỉnh CV của bạn để phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng.
*
Sử dụng từ khóa:
Sử dụng các từ khóa liên quan đến ngành kế toán trong CV của bạn (xem danh sách từ khóa bên dưới).
*
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp:
Một CV có lỗi chính tả sẽ tạo ấn tượng rất xấu.
*
Định dạng chuyên nghiệp:
Sử dụng font chữ dễ đọc (Arial, Times New Roman), cỡ chữ phù hợp và căn chỉnh hợp lý.
*
Sử dụng mẫu CV chuyên nghiệp:
Có rất nhiều mẫu CV đẹp và chuyên nghiệp trên mạng, bạn có thể tham khảo và sử dụng.
II. Cách Tìm Việc Kế Toán Hiệu Quả (Job Search Strategies)
1. Các kênh tìm việc:
*
Job Boards (Trang web tuyển dụng):
* Indeed
* LinkedIn
* Glassdoor
* CareerBuilder
* VietnamWorks
* TopCV
* MyWork
*
Company Websites (Trang web công ty):
Truy cập trực tiếp trang web của các công ty bạn muốn làm việc và tìm kiếm mục “Careers” hoặc “Job Openings”.
*
Recruiting Agencies (Công ty tuyển dụng):
Liên hệ với các công ty tuyển dụng chuyên về lĩnh vực kế toán, tài chính.
*
Networking (Mạng lưới quan hệ):
* LinkedIn: Kết nối với những người làm trong ngành kế toán, tham gia các nhóm liên quan.
* Career Fairs (Hội chợ việc làm): Tham gia các hội chợ việc làm để gặp gỡ trực tiếp nhà tuyển dụng.
* Informational Interviews (Phỏng vấn thông tin): Liên hệ với những người làm trong ngành để phỏng vấn và tìm hiểu về công việc của họ.
2. Mẹo tìm việc hiệu quả:
*
Xây dựng hồ sơ LinkedIn chuyên nghiệp:
* Ảnh đại diện chuyên nghiệp
* Tóm tắt kinh nghiệm, kỹ năng nổi bật
* Xin recommendations (đánh giá) từ đồng nghiệp, sếp cũ
* Kết nối với những người làm trong ngành
*
Tùy chỉnh CV và Cover Letter:
* Đọc kỹ mô tả công việc và điều chỉnh CV, Cover Letter cho phù hợp.
* Nhấn mạnh những kỹ năng, kinh nghiệm phù hợp nhất với yêu cầu của nhà tuyển dụng.
*
Luyện tập phỏng vấn:
* Tìm hiểu về các câu hỏi phỏng vấn thường gặp trong ngành kế toán.
* Luyện tập trả lời các câu hỏi một cách tự tin và rõ ràng.
* Chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng.
*
Theo dõi sau phỏng vấn:
Gửi email cảm ơn sau phỏng vấn để thể hiện sự quan tâm của bạn đến vị trí công việc.
*
Kiên trì:
Quá trình tìm việc có thể mất thời gian, đừng nản lòng nếu bạn không nhận được phản hồi ngay lập tức.
III. Từ Khóa Tìm Kiếm và Tags Quan Trọng (Keywords and Tags)
Sử dụng các từ khóa và tags này trong CV, hồ sơ LinkedIn và khi tìm kiếm việc làm trên các trang web tuyển dụng.
1. Vị trí công việc (Job Titles):
* Accountant
* Senior Accountant
* Staff Accountant
* Accounting Manager
* Controller
* Finance Manager
* Financial Analyst
* Auditor
* Tax Accountant
* Cost Accountant
* Accounts Payable Clerk
* Accounts Receivable Clerk
2. Kỹ năng chuyên môn (Technical Skills):
* GAAP (Generally Accepted Accounting Principles)
* IFRS (International Financial Reporting Standards)
* Financial Reporting
* Tax Preparation
* Auditing
* Budgeting
* Forecasting
* Data Analysis
* Account Reconciliation
* Journal Entries
* General Ledger
* Month-End Close
* Year-End Close
* Variance Analysis
* Internal Controls
* Compliance
* Cost Accounting
* Inventory Management
* Payroll
* Fixed Assets
3. Phần mềm kế toán (Accounting Software):
* QuickBooks
* SAP
* Oracle
* Xero
* NetSuite
* Microsoft Dynamics
* Sage
* BlackLine
4. Kỹ năng mềm (Soft Skills):
* Communication
* Analytical Skills
* Problem-solving
* Attention to Detail
* Time Management
* Teamwork
* Leadership
* Critical Thinking
* Organization
* Adaptability
5. Ngành nghề (Industries):
* Manufacturing
* Healthcare
* Retail
* Technology
* Financial Services
* Nonprofit
* Government
Ví dụ về cách sử dụng từ khóa:
*
CV:
“Experienced Accountant with expertise in
GAAP
,
IFRS
,
financial reporting
, and
tax preparation
.”
*
LinkedIn:
“Proficient in
QuickBooks
,
SAP
, and
Excel
. Strong analytical and
problem-solving
skills.”
*
Tìm kiếm việc làm:
“Accountant” OR “Senior Accountant” AND “IFRS” AND “Hanoi”
Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn viết CV ấn tượng và tìm được công việc kế toán mơ ước! Chúc bạn thành công!