Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với vai trò là một giám đốc nhân sự chuyên nghiệp, tôi sẽ chia sẻ chi tiết về cách viết điểm mạnh, điểm yếu trong CV tiếng Nhật và cách tìm việc hiệu quả tại Nhật Bản.
I. Cách viết điểm mạnh (強み – Tsuyomi) và điểm yếu (弱み – Yowami) trong CV tiếng Nhật
Đây là một phần rất quan trọng trong CV (履歴書 – Rirekisho) và đơn xin việc (職務経歴書 – Shokumu Keirekisho) của bạn. Nhà tuyển dụng muốn thấy bạn tự nhận thức về bản thân và có khả năng cải thiện.
1. Điểm mạnh (強み – Tsuyomi):
*
Nguyên tắc:
*
Liên quan:
Chọn những điểm mạnh phù hợp với vị trí ứng tuyển. Nghiên cứu kỹ mô tả công việc và yêu cầu của nhà tuyển dụng.
*
Cụ thể:
Đừng chỉ nói chung chung. Đưa ra ví dụ cụ thể về cách bạn đã sử dụng điểm mạnh đó để đạt được thành công trong quá khứ.
*
Đo lường:
Nếu có thể, hãy định lượng hóa thành tích của bạn bằng số liệu cụ thể.
*
Tích cực:
Diễn đạt một cách tích cực và tự tin.
*
Cấu trúc:
*
Điểm mạnh chính:
Nêu điểm mạnh nổi bật nhất của bạn.
*
Ví dụ minh họa:
Mô tả tình huống cụ thể bạn đã sử dụng điểm mạnh đó.
*
Kết quả:
Nêu kết quả bạn đã đạt được nhờ điểm mạnh đó.
*
Ví dụ:
*
Ví dụ 1 (Giao tiếp):
*
強み:
コミュニケーション能力が高いことです。
*
説明:
前職では、営業チームの一員として、お客様との信頼関係を築き、ニーズを正確に把握することで、顧客満足度を20%向上させました。
*
Kết quả:
お客様からの信頼を得て、リピート率向上に貢献しました。
*
Ví dụ 2 (Giải quyết vấn đề):
*
強み:
問題解決能力に優れています。
*
説明:
システム障害が発生した際、原因を迅速に特定し、関係部署と連携して、2時間以内にシステムを復旧させました。
*
Kết quả:
業務への影響を最小限に抑えることができました。
*
Một số điểm mạnh phổ biến (kèm từ vựng hữu ích):
*
コミュニケーション能力 (Komunikēshon nōryoku):
Kỹ năng giao tiếp
*
問題解決能力 (Mondai kaiketsu nōryoku):
Kỹ năng giải quyết vấn đề
*
リーダーシップ (Rīdāshippu):
Khả năng lãnh đạo
*
チームワーク (Chīmuwāku):
Khả năng làm việc nhóm
*
責任感 (Sekinin-kan):
Tinh thần trách nhiệm
*
適応力 (Tekiyōryoku):
Khả năng thích ứng
*
学習意欲 (Gakushū iyoku):
Tinh thần học hỏi
*
分析力 (Bunseki-ryoku):
Kỹ năng phân tích
*
企画力 (Kikaku-ryoku):
Khả năng lập kế hoạch
*
交渉力 (Kōshō-ryoku):
Kỹ năng đàm phán
2. Điểm yếu (弱み – Yowami):
*
Nguyên tắc:
*
Thật thà:
Đừng cố gắng che giấu điểm yếu, nhưng cũng đừng chọn những điểm yếu quá nghiêm trọng hoặc liên quan trực tiếp đến công việc.
*
Khách quan:
Nhìn nhận điểm yếu một cách khách quan, không đổ lỗi cho người khác.
*
Khả năng cải thiện:
Quan trọng nhất là thể hiện bạn đang nỗ lực cải thiện điểm yếu đó.
*
Cấu trúc:
*
Điểm yếu chính:
Nêu điểm yếu bạn nhận thức được.
*
Giải thích:
Giải thích lý do bạn nghĩ đó là điểm yếu.
*
Hành động cải thiện:
Nêu những hành động cụ thể bạn đang thực hiện để cải thiện điểm yếu đó.
*
Ví dụ:
*
Ví dụ 1 (Thiếu kinh nghiệm):
*
弱み:
まだ経験が浅いことです。
*
説明:
新しい技術や知識を習得するのに時間がかかることがあります。
*
改善策:
積極的に研修に参加したり、先輩社員にアドバイスを求めたりして、知識とスキルを向上させるように努めています。
*
Ví dụ 2 (Quá tập trung vào chi tiết):
*
弱み:
細かいところに気を配りすぎることがあります。
*
説明:
そのため、全体像を見失ってしまうことがあります。
*
改善策:
意識的に全体像を把握するように心がけ、優先順位をつけて仕事を進めるようにしています。
*
Một số điểm yếu có thể tham khảo (kèm từ vựng hữu ích):
*
経験不足 (Keiken busoku):
Thiếu kinh nghiệm
*
集中しすぎる (Shūchū shi sugiru):
Quá tập trung
*
完璧主義 (Kanpeki shugi):
Chủ nghĩa hoàn hảo
*
人見知り (Hitomishiri):
Nhút nhát
*
緊張しやすい (Kinchō shi yasui):
Dễ bị căng thẳng
*
決断が遅い (Ketsudan ga osoi):
Quyết định chậm
*
ストレスを感じやすい (Sutoresu o kanji yasui):
Dễ bị căng thẳng
*
飽きっぽい (Akippoi):
Dễ chán
*
計画性がない (Keikaku-sei ga nai):
Thiếu kế hoạch
Lưu ý quan trọng:
*
Sử dụng ngôn ngữ trang trọng:
CV và đơn xin việc là những tài liệu chính thức, hãy sử dụng ngôn ngữ lịch sự, trang trọng (敬語 – Keigo).
*
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả:
Lỗi chính tả có thể gây ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng.
II. Cách tìm việc hiệu quả tại Nhật Bản
1. Xác định mục tiêu:
*
Loại công việc:
Bạn muốn làm công việc gì? (Ví dụ: Kỹ sư IT, Marketing, Sales…)
*
Ngành nghề:
Bạn muốn làm trong ngành nào? (Ví dụ: Công nghệ, Tài chính, Sản xuất…)
*
Địa điểm:
Bạn muốn làm việc ở đâu? (Ví dụ: Tokyo, Osaka, Nagoya…)
*
Mức lương:
Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?
*
Loại hình công ty:
Bạn thích làm việc cho công ty lớn hay nhỏ? Công ty Nhật Bản hay công ty nước ngoài?
2. Các kênh tìm việc:
*
Trang web tuyển dụng:
*
リクナビNEXT (Rikunabi NEXT):
Trang web tuyển dụng lớn nhất Nhật Bản.
*
マイナビ転職 (Mynavi Tenshoku):
Trang web tuyển dụng phổ biến khác.
*
doda:
Trang web tuyển dụng tập trung vào các vị trí có kinh nghiệm.
*
Green:
Trang web tuyển dụng tập trung vào các công ty khởi nghiệp và công nghệ.
*
Daijob.com:
Trang web tuyển dụng tiếng Anh dành cho người nước ngoài.
*
LinkedIn:
Mạng xã hội nghề nghiệp phổ biến trên toàn thế giới.
*
Công ty môi giới việc làm (人材紹介会社 – Jinzai shōkai gaisha):
*
Recruit Agent:
Công ty môi giới việc làm lớn nhất Nhật Bản.
*
PERSOL Career (旧:インテリジェンス):
Công ty môi giới việc làm uy tín.
*
Adecco:
Công ty môi giới việc làm quốc tế.
*
Robert Walters:
Công ty môi giới việc làm quốc tế tập trung vào các vị trí quản lý cấp cao.
*
Hội chợ việc làm (合同説明会 – Gōdō setsumei-kai):
Tham gia các hội chợ việc làm để gặp gỡ trực tiếp nhà tuyển dụng.
*
Mạng lưới cá nhân (人的ネットワーク – Jinteki nettowāku):
Hỏi bạn bè, người quen, đồng nghiệp cũ xem họ có thông tin về việc làm hay không.
*
Trang web của công ty:
Truy cập trực tiếp trang web của các công ty bạn quan tâm để xem thông tin tuyển dụng.
3. Từ khóa tìm kiếm (検索キーワード – Kensaku kīwādo):
*
Ngành nghề:
* ITエンジニア (IT enjinia): Kỹ sư IT
* マーケティング (Māketingu): Marketing
* 営業 (Eigyō): Sales
* 経理 (Keiri): Kế toán
* 人事 (Jinji): Nhân sự
* 翻訳 (Honyaku): Biên dịch
* 通訳 (Tsūyaku): Phiên dịch
*
Địa điểm:
* 東京 (Tōkyō): Tokyo
* 大阪 (Ōsaka): Osaka
* 名古屋 (Nagoya): Nagoya
* 福岡 (Fukuoka): Fukuoka
*
Kỹ năng:
* 日本語 (Nihongo): Tiếng Nhật
* 英語 (Eigo): Tiếng Anh
* プログラミング (Puroguramingu): Lập trình
* マネジメント (Manējimento): Quản lý
*
Loại hình công việc:
* 正社員 (Seishain): Nhân viên chính thức
* 契約社員 (Keiyaku shain): Nhân viên hợp đồng
* アルバイト (Arubaito): Việc làm thêm
* インターンシップ (Intānshippu): Thực tập
4. Tags (タグ – Tagu):
Sử dụng các tags khi tìm kiếm trên các trang web tuyển dụng hoặc mạng xã hội để lọc kết quả tìm kiếm:
* #転職 (Tenshoku): Tìm việc
* #求人 (Kyūjin): Tuyển dụng
* #採用 (Saiyō): Tuyển dụng
* #未経験 (Mikeiken): Chưa có kinh nghiệm
* #第二新卒 (Daini shinsotsu): Sinh viên mới tốt nghiệp (đã làm việc dưới 3 năm)
* #グローバル (Gurōbaru): Toàn cầu
* #外資系 (Gaishikei): Công ty nước ngoài
5. Lưu ý quan trọng:
*
Nâng cao trình độ tiếng Nhật:
Tiếng Nhật là yếu tố quan trọng nhất để tìm việc tại Nhật Bản.
*
Tìm hiểu về văn hóa công sở Nhật Bản:
Văn hóa công sở Nhật Bản có nhiều điểm khác biệt so với các nước khác.
*
Chuẩn bị kỹ lưỡng cho phỏng vấn:
Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn thường gặp.
*
Kiên trì:
Tìm việc có thể mất thời gian, đừng nản lòng.
Lời khuyên từ chuyên gia:
*
Xây dựng hồ sơ LinkedIn chuyên nghiệp:
LinkedIn là một công cụ mạnh mẽ để kết nối với các nhà tuyển dụng và tìm kiếm cơ hội việc làm.
*
Tham gia các khóa học kỹ năng mềm:
Các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề rất quan trọng đối với sự thành công trong công việc.
*
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn nghề nghiệp:
Các chuyên gia tư vấn nghề nghiệp có thể giúp bạn xác định mục tiêu nghề nghiệp, cải thiện CV và chuẩn bị cho phỏng vấn.
Chúc bạn thành công trên con đường tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản!