Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với vai trò là một giám đốc nhân sự chuyên nghiệp, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết email gửi CV bằng tiếng Nhật, cách tìm việc hiệu quả, các từ khóa và tags hữu ích để bạn có thể áp dụng.
I. Cách viết email gửi CV bằng tiếng Nhật chuyên nghiệp
Email là ấn tượng đầu tiên của bạn với nhà tuyển dụng Nhật Bản. Hãy viết một email ngắn gọn, lịch sự và thể hiện được sự chuyên nghiệp của bạn.
1. Tiêu đề (件名):
*
Tuyệt đối KHÔNG để trống.
* Nêu rõ mục đích gửi email:
* Ví dụ: 応募書類送付の件 (Ōbo shorui sōfu no ken – Về việc gửi hồ sơ ứng tuyển)
* Ví dụ: 履歴書送付 (Rirekisho sōfu – Gửi CV)
* Ví dụ: 【氏名】〇〇職 応募 (【Shimei】〇〇shoku ōbo – [Tên của bạn] Ứng tuyển vị trí 〇〇)
2. Phần mở đầu (宛名、挨拶):
*
宛名 (Atena – Người nhận):
* Nếu biết tên người phụ trách:
* 〇〇株式会社 人事部 〇〇様 (〇〇 kabushiki gaisha jinji-bu 〇〇-sama – Ông/Bà 〇〇, phòng Nhân sự, Công ty 〇〇)
* Nếu không biết tên người phụ trách:
* 〇〇株式会社 人事部御担当者様 (〇〇 kabushiki gaisha jinji-bu go-tantōsha-sama – Kính gửi Quý phòng Nhân sự, Công ty 〇〇)
*
挨拶 (Aisatsu – Lời chào):
* 拝啓 (Haikei – Kính gửi) – Sử dụng trong thư trang trọng.
* いつもお世話になっております (Itsumo osewa ni natte orimasu – Cảm ơn vì sự giúp đỡ của quý vị). – Nếu bạn đã từng liên hệ với công ty trước đó.
3. Nội dung chính (本文):
*
Giới thiệu bản thân:
* 〇〇と申します (〇〇 to mōshimasu – Tôi là 〇〇)
* 〇〇と申します。〇〇と申します。〇〇大学の〇〇学部を卒業しました (〇〇 to mōshimasu. 〇〇 daigaku no 〇〇 gakubu o sotsugyō shimashita – Tôi là 〇〇. Tôi tốt nghiệp khoa 〇〇, trường Đại học 〇〇).
*
Nêu rõ vị trí ứng tuyển và lý do:
* 貴社の〇〇職の募集を拝見し、大変興味を持ち、応募させていただきます (Kisha no 〇〇-shoku no boshū o haiken shi, taihen kyōmi o mochi, ōbo sa sete itadakimasu – Tôi đã xem thông tin tuyển dụng vị trí 〇〇 của Quý công ty, cảm thấy rất hứng thú và xin được ứng tuyển).
* 〇〇の経験を活かして、貴社に貢献したいと考えております (〇〇 no keiken o ikashite, kisha ni kōken shitai to kangaete orimasu – Tôi muốn vận dụng kinh nghiệm 〇〇 để đóng góp cho Quý công ty).
*
Thông báo về CV và các tài liệu đính kèm:
* 履歴書と職務経歴書を添付いたしましたので、ご査収ください (Rirekisho to shokumu keirekisho o tenpu itashimashita node, go sashū kudasai – Tôi xin gửi kèm CV và bản tóm tắt kinh nghiệm làm việc, xin vui lòng xem xét).
* その他、必要な書類がございましたら、お申し付けください (Sonota, hitsuyō na shorui ga gozaimashitara, o mōshitsuke kudasai – Nếu cần thêm bất kỳ giấy tờ nào khác, xin vui lòng cho tôi biết).
*
Thể hiện mong muốn được phỏng vấn:
* 面接の機会をいただければ幸いです (Mensetsu no kikai o itadakereba saiwai desu – Rất mong nhận được cơ hội phỏng vấn).
*
Lời cảm ơn và mong phản hồi:
* お忙しいところ恐縮ですが、ご検討いただけますと幸いです (Oisogashī tokoro kyōshuku desu ga, go kentō itadakemasu to saiwai desu – Biết là quý vị rất bận, nhưng rất mong nhận được sự xem xét).
* ご連絡をお待ちしております (Go renraku o omachi shite orimasu – Rất mong nhận được phản hồi từ quý vị).
4. Phần kết (結び):
* 敬具 (Keigu – Kính thư) – Sử dụng sau 拝啓.
* 署名 (Shomei – Chữ ký):
* 氏名 (Shimei – Tên của bạn)
* 住所 (Jūsho – Địa chỉ)
* 電話番号 (Denwa bangō – Số điện thoại)
* メールアドレス (Mēru adoresu – Địa chỉ email)
Ví dụ hoàn chỉnh:
“`
件名:【氏名】〇〇職 応募
〇〇株式会社
人事部御担当者様
拝啓
〇〇と申します。
貴社の〇〇職の募集を拝見し、〇〇の経験を活かして貴社に貢献したいと考え、応募させていただきます。
つきましては、履歴書と職務経歴書を添付いたしましたので、ご査収ください。
面接の機会をいただければ幸いです。
お忙しいところ恐縮ですが、ご検討いただけますと幸いです。
ご連絡をお待ちしております。
敬具
〇〇 〇〇
住所:〇〇
電話番号:〇〇
メールアドレス:〇〇
“`
II. Cách tìm việc hiệu quả tại Nhật Bản
1.
Xác định mục tiêu:
*
Ngành nghề:
Bạn muốn làm trong lĩnh vực nào?
*
Vị trí:
Bạn muốn đảm nhận vai trò gì?
*
Mức lương:
Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?
*
Địa điểm:
Bạn muốn làm việc ở thành phố nào?
*
Loại hình công ty:
Công ty Nhật Bản, công ty nước ngoài, startup…?
2.
Nâng cao trình độ tiếng Nhật:
* Tiếng Nhật là yếu tố quan trọng nhất để tìm việc tại Nhật.
* Nắm vững ít nhất trình độ N2, N1 là lợi thế lớn.
* Luyện tập phỏng vấn bằng tiếng Nhật.
3.
Sử dụng các trang web tìm việc uy tín:
*
Tổng hợp:
* Rikunabi NEXT ([https://next.rikunabi.com/](https://next.rikunabi.com/))
* マイナビ転職 (MyNavi Tenshoku) ([https://tenshoku.mynavi.jp/](https://tenshoku.mynavi.jp/))
* エン転職 (en Tenshoku) ([https://employment.en-japan.com/](https://employment.en-japan.com/))
* Daijob.com (Dành cho người nước ngoài, có tiếng Anh)
*
Chuyên biệt:
* Green Japan (Startup)
* Wantedly (Kết nối trực tiếp với công ty)
4.
Tham gia các sự kiện tuyển dụng:
* Tìm kiếm thông tin về các job fair, career fair tại Nhật.
* Chuẩn bị CV, giới thiệu bản thân và luyện tập phỏng vấn.
5.
Mạng lưới quan hệ:
* Kết nối với bạn bè, đồng nghiệp, cựu sinh viên đang làm việc tại Nhật.
* Tham gia các hội thảo, sự kiện liên quan đến ngành nghề của bạn.
* Sử dụng LinkedIn để mở rộng mạng lưới quan hệ.
6.
Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng:
*
CV (履歴書 – Rirekisho):
* Viết theo mẫu chuẩn của Nhật Bản.
* Thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, chứng chỉ.
* Ảnh thẻ chuyên nghiệp.
*
Bản tóm tắt kinh nghiệm làm việc (職務経歴書 – Shokumu Keirekisho):
* Mô tả chi tiết kinh nghiệm làm việc, thành tích đạt được.
* Thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với vị trí ứng tuyển.
*
Thư giới thiệu (推薦状 – Suisenjō):
(Nếu có)
7.
Luyện tập phỏng vấn:
* Tìm hiểu về văn hóa phỏng vấn của Nhật Bản.
* Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn thường gặp.
* Luyện tập cách ăn mặc, chào hỏi, và giao tiếp trong phỏng vấn.
III. Từ khóa tìm kiếm (キーワード) và Tags hữu ích
*
Ngành nghề:
* ITエンジニア (IT enjinia – Kỹ sư IT)
* 営業 (Eigyō – Kinh doanh)
* マーケティング (Māketingu – Marketing)
* 人事 (Jinji – Nhân sự)
* 経理 (Keiri – Kế toán)
* 開発 (Kaihatsu – Phát triển)
* デザイン (Dezain – Thiết kế)
*
Vị trí:
* 新卒 (Shinsotsu – Sinh viên mới tốt nghiệp)
* 中途採用 (Chūto saiyō – Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm)
* リーダー (Rīdā – Trưởng nhóm)
* マネージャー (Manējā – Quản lý)
*
Kỹ năng:
* 日本語能力 (Nihongo nōryoku – Khả năng tiếng Nhật)
* 英語能力 (Eigo nōryoku – Khả năng tiếng Anh)
* コミュニケーション能力 (Komyunikēshon nōryoku – Kỹ năng giao tiếp)
* 問題解決能力 (Mondai kaiketsu nōryoku – Kỹ năng giải quyết vấn đề)
* リーダーシップ (Rīdāshippu – Khả năng lãnh đạo)
*
Địa điểm:
* 東京 (Tōkyō – Tokyo)
* 大阪 (Ōsaka – Osaka)
* 名古屋 (Nagoya – Nagoya)
* 福岡 (Fukuoka – Fukuoka)
*
Loại hình công ty:
* 日系企業 (Nikkei kigyō – Công ty Nhật Bản)
* 外資系企業 (Gaishikei kigyō – Công ty nước ngoài)
* ベンチャー企業 (Benchā kigyō – Công ty khởi nghiệp)
*
Tags:
* #転職 (Tenshoku – Chuyển việc)
* #就活 (Shūkatsu – Tìm việc)
* #採用 (Saiyō – Tuyển dụng)
* #求人 (Kyūjin – Tuyển dụng)
* #未経験歓迎 (Mikeiken kangei – Chào mừng người chưa có kinh nghiệm)
* #第二新卒 (Daini shinsotsu – Sinh viên mới tốt nghiệp lần 2)
Lời khuyên:
* Nghiên cứu kỹ về công ty trước khi ứng tuyển.
* Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn được làm việc tại công ty.
* Luôn lịch sự và tôn trọng trong quá trình ứng tuyển.
* Kiên trì và đừng nản lòng nếu bị từ chối.
Chúc bạn thành công trên con đường tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!