cách viết email xin việc bằng tiếng hàn

Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với vai trò là một giám đốc nhân sự chuyên nghiệp, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết email xin việc bằng tiếng Hàn, cùng với các mẹo tìm việc hiệu quả, từ khóa và tags hữu ích.

I. Cấu trúc email xin việc bằng tiếng Hàn chuyên nghiệp

Một email xin việc ấn tượng cần có cấu trúc rõ ràng, thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với nhà tuyển dụng Hàn Quốc.

1.

Tiêu đề email (제목):

*

Ngắn gọn, rõ ràng:

Nêu rõ mục đích ứng tuyển và vị trí mong muốn.
*

Ví dụ:

* [채용 지원] [Tên của bạn] – [Vị trí ứng tuyển] (Ví dụ: [채용 지원] 김민지 – 마케팅팀 인턴 지원)
* [Tên của bạn] – [Vị trí ứng tuyển] 지원 (Ví dụ: 김민지 – 마케팅팀 인턴 지원)
* [Vị trí ứng tuyển] 지원 – [Tên của bạn] (Ví dụ: 마케팅팀 인턴 지원 – 김민지)

2.

Lời chào (인사말):

*

Trang trọng, lịch sự:

Sử dụng kính ngữ phù hợp với cấp bậc của người nhận (nếu biết).
*

Ví dụ:

* [Tên người nhận] + 님께 (Ví dụ: 인사담당자님께 – Kính gửi người phụ trách nhân sự)
* [Tên công ty] 채용 담당자님께 (Kính gửi người phụ trách tuyển dụng của công ty [Tên công ty])
* 안녕하십니까 (Chào buổi sáng/chiều – Lịch sự, trang trọng)

3.

Phần mở đầu (서론):

*

Giới thiệu bản thân:

Tên, thông tin liên hệ (số điện thoại, email).
*

Nguồn thông tin tuyển dụng:

Nêu rõ bạn biết đến thông tin tuyển dụng từ đâu (website, mạng xã hội, người quen…).
*

Mục đích ứng tuyển:

Nêu rõ vị trí bạn muốn ứng tuyển.
*

Ví dụ:

* 저는 [Tên của bạn]이고, [Nguồn thông tin tuyển dụng]을 통해 [Vị trí ứng tuyển] 채용 공고를 보았습니다. (Tôi là [Tên của bạn], tôi đã xem thông báo tuyển dụng vị trí [Vị trí ứng tuyển] qua [Nguồn thông tin tuyển dụng].)
* [Tên công ty]의 [Vị trí ứng tuyển] 채용 공고를 보고 지원하게 된 [Tên của bạn]입니다. (Tôi là [Tên của bạn], ứng tuyển vào vị trí [Vị trí ứng tuyển] của công ty [Tên công ty] sau khi xem thông báo tuyển dụng.)

4.

Phần nội dung chính (본론):

*

Tóm tắt kinh nghiệm và kỹ năng:

Nhấn mạnh những kinh nghiệm, kỹ năng phù hợp nhất với yêu cầu của vị trí ứng tuyển. Sử dụng số liệu cụ thể để chứng minh thành tích (nếu có).
*

Thể hiện sự phù hợp với công ty:

Nghiên cứu kỹ về công ty, văn hóa doanh nghiệp và thể hiện sự hiểu biết, đồng điệu với các giá trị đó.
*

Động lực làm việc:

Nêu rõ lý do bạn muốn làm việc tại công ty, thể hiện sự nhiệt huyết và mong muốn đóng góp vào sự phát triển của công ty.
*

Ví dụ:

*

Kinh nghiệm:

저는 [Số năm]년 동안 [Lĩnh vực] 분야에서 [Vị trí]으로 근무하며 [Thành tích cụ thể]. (Tôi đã làm việc [Số năm] năm trong lĩnh vực [Lĩnh vực] với vị trí [Vị trí] và đạt được [Thành tích cụ thể].)
*

Kỹ năng:

[Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2] 등 [Số lượng]가지 이상의 [Lĩnh vực] 관련 기술을 보유하고 있습니다. ([Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2]… Tôi có hơn [Số lượng] kỹ năng liên quan đến [Lĩnh vực].)
*

Phù hợp với công ty:

[Tên công ty]의 [Giá trị/Dự án/Sản phẩm]에 대한 관심이 높으며, [Kỹ năng/Kinh nghiệm]을 통해 [Đóng góp cho công ty]에 기여할 수 있다고 생각합니다. (Tôi rất quan tâm đến [Giá trị/Dự án/Sản phẩm] của công ty [Tên công ty] và tin rằng có thể đóng góp vào [Đóng góp cho công ty] thông qua [Kỹ năng/Kinh nghiệm].)

5.

Phần kết (결론):

*

Mong muốn được phỏng vấn:

Thể hiện mong muốn được tham gia phỏng vấn để trình bày chi tiết hơn về năng lực của bản thân.
*

Cảm ơn:

Cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian xem xét hồ sơ.
*

Thông tin liên hệ:

Nhắc lại thông tin liên hệ (email, số điện thoại) để nhà tuyển dụng dễ dàng liên lạc.
*

Ví dụ:

* 저의 역량이 [Tên công ty]에 기여할 수 있기를 바라며, 면접 기회를 주시면 감사하겠습니다. (Tôi hy vọng năng lực của mình có thể đóng góp cho công ty [Tên công ty] và rất mong nhận được cơ hội phỏng vấn.)
* 바쁘신 와중에 제 이력서를 검토해 주셔서 감사합니다. (Cảm ơn vì đã dành thời gian xem xét hồ sơ của tôi.)
* 연락처: [Số điện thoại] / 이메일: [Địa chỉ email] (Thông tin liên hệ: [Số điện thoại] / Email: [Địa chỉ email])

6.

Lời chào kết (맺음말):

*

Trang trọng, lịch sự:

*

Ví dụ:

* 감사합니다. (Cảm ơn)
* [Tên của bạn] 드림 (Kính gửi, [Tên của bạn])
* 올림 (Kính thư)

II. Mẫu email xin việc tham khảo (Ví dụ: Ứng tuyển vị trí Marketing Intern)

제목: [채용 지원] 김민지 – 마케팅팀 인턴 지원

인사말: 인사담당자님께

서론:

안녕하십니까. 저는 김민지이고, [trang web tuyển dụng]을 통해 귀사의 마케팅팀 인턴 채용 공고를 보았습니다. 평소 [Tên công ty]의 [Sản phẩm/Dịch vụ]에 대한 관심이 높았으며, 마케팅 분야에 대한 열정과 경험을 바탕으로 귀사의 성장에 기여하고 싶어 지원하게 되었습니다.

본론:

저는 대학교에서 [Chuyên ngành]을 전공하며 마케팅 관련 과목을 수강하고, [Số lượng]개의 마케팅 프로젝트에 참여했습니다. 특히, [Tên dự án] 프로젝트에서는 [Thành tích cụ thể]을 달성하며 뛰어난 성과를 인정받았습니다. 또한, [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2] 등 다양한 마케팅 툴을 능숙하게 사용할 수 있으며, 데이터 분석 능력과 창의적인 아이디어 기획 능력을 갖추고 있습니다.

[Tên công ty]는 [Điểm nổi bật của công ty]으로 업계에서 인정받고 있으며, 혁신적인 마케팅 전략을 통해 지속적인 성장을 이루어내고 있습니다. 저는 [Tên công ty]의 마케팅팀에서 인턴으로 근무하며 실무 경험을 쌓고, 마케팅 전문가로 성장하는 데 기여하고 싶습니다.

결론:

저의 역량이 [Tên công ty]의 마케팅팀에 도움이 될 수 있기를 바라며, 면접 기회를 주시면 감사하겠습니다. 자세한 내용은 첨부된 이력서를 참고해 주시기 바랍니다.

연락처: [Số điện thoại] / 이메일: [Địa chỉ email]

맺음말: 감사합니다. 김민지 드림

III. Các mẹo tìm việc hiệu quả tại Hàn Quốc

1.

Nâng cao trình độ tiếng Hàn:

Tiếng Hàn là yếu tố quan trọng nhất để tìm việc tại Hàn Quốc. Hãy cố gắng đạt trình độ TOPIK 4 trở lên.
2.

Xây dựng hồ sơ xin việc chuyên nghiệp:

Chuẩn bị CV (이력서) và thư xin việc (자기소개서) bằng tiếng Hàn thật ấn tượng, thể hiện rõ kinh nghiệm, kỹ năng và thành tích liên quan đến vị trí ứng tuyển.
3.

Mở rộng mạng lưới quan hệ:

Tham gia các sự kiện, hội thảo, diễn đàn liên quan đến ngành nghề của bạn để kết nối với những người trong ngành.
4.

Sử dụng các trang web tuyển dụng uy tín:

JobKorea, Incruit, Saramin, JobPlanet…
5.

Tìm kiếm thông tin tuyển dụng trên mạng xã hội:

LinkedIn, Facebook, các nhóm cộng đồng người Việt tại Hàn Quốc…
6.

Tham gia các chương trình thực tập:

Thực tập là cơ hội tốt để tích lũy kinh nghiệm và tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.
7.

Chuẩn bị kỹ lưỡng cho phỏng vấn:

Tìm hiểu về công ty, luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn thường gặp và chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng.
8.

Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các trung tâm việc làm:

Các trung tâm việc làm tại Hàn Quốc cung cấp dịch vụ tư vấn, hướng dẫn tìm việc và giới thiệu việc làm miễn phí.

IV. Từ khóa (Keywords) và Tags hữu ích

*

Từ khóa tìm việc:

* 채용 (Tuyển dụng)
* 취업 (Tìm việc)
* 구인 (Tuyển người)
* 인턴 (Thực tập)
* 신입 (Nhân viên mới)
* 경력 (Kinh nghiệm)
* [Tên vị trí] 채용 (Tuyển dụng [Tên vị trí])
* [Tên ngành] 채용 (Tuyển dụng [Tên ngành])
*

Tags:

* #채용 #취업 #구인 #인턴 #신입 #경력 #[Tên vị trí] #[Tên ngành] #이력서 #자기소개서 #면접 (Phỏng vấn) #한국어 #한국생활 (Cuộc sống ở Hàn Quốc) #베트남 (Việt Nam) #외국인 (Người nước ngoài)

Lời khuyên cuối cùng:

*

Kiên trì:

Tìm việc là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Đừng nản lòng nếu bạn chưa thành công ngay lập tức.
*

Không ngừng học hỏi:

Luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để nâng cao năng lực cạnh tranh.
*

Tự tin:

Hãy tin vào khả năng của bản thân và thể hiện sự tự tin trong quá trình tìm việc.

Chúc bạn thành công trên con đường tìm kiếm việc làm tại Hàn Quốc!

Viết một bình luận