cách viết một cv hoàn chỉnh

Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với kinh nghiệm của một Giám đốc Nhân sự, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết một CV hoàn chỉnh, cách tìm việc hiệu quả, các từ khóa và tags hữu ích để bạn nhanh chóng tìm được công việc mơ ước.

PHẦN 1: CÁCH VIẾT CV HOÀN CHỈNH

Một CV chuyên nghiệp không chỉ là bản liệt kê kinh nghiệm làm việc, mà còn là công cụ tiếp thị bản thân, giúp bạn nổi bật giữa hàng trăm ứng viên khác. Dưới đây là cấu trúc và hướng dẫn chi tiết:

1. Thông tin cá nhân (Personal Information):

*

Họ và tên:

In đậm, cỡ chữ lớn hơn các phần khác (ví dụ: 16-18pt).
*

Chức danh mong muốn:

Ngắn gọn, phù hợp với vị trí ứng tuyển (ví dụ: “Chuyên viên Marketing”, “Kỹ sư phần mềm”).
*

Số điện thoại:

Đảm bảo luôn liên lạc được.
*

Địa chỉ email:

Chuyên nghiệp (ví dụ: ten.ho@gmail.com, không dùng email kiểu “cutebaby”).
*

Địa chỉ LinkedIn:

Bắt buộc nếu bạn có hồ sơ LinkedIn được cập nhật tốt.
*

Địa chỉ thường trú:

(Tùy chọn, có thể lược bỏ nếu không cần thiết).

2. Tóm tắt bản thân/Mục tiêu nghề nghiệp (Summary/Objective):

*

Tóm tắt bản thân:

(Dành cho người có kinh nghiệm) Viết 3-4 câu ngắn gọn, nêu bật kinh nghiệm, kỹ năng nổi trội và thành tựu quan trọng nhất.
*

Ví dụ:

“Chuyên viên Marketing với 5+ năm kinh nghiệm trong lĩnh vực FMCG. Thế mạnh trong xây dựng chiến lược marketing, triển khai các chiến dịch quảng cáo đa kênh và phân tích dữ liệu để tối ưu hiệu quả. Mong muốn đóng góp vào sự phát triển của công ty bằng khả năng sáng tạo và tư duy chiến lược.”
*

Mục tiêu nghề nghiệp:

(Dành cho sinh viên mới ra trường hoặc người chuyển việc) Nêu rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, thể hiện sự phù hợp với vị trí ứng tuyển và văn hóa công ty.
*

Ví dụ:

“Sinh viên mới tốt nghiệp chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, năng động, nhiệt tình và có tinh thần học hỏi cao. Mong muốn được làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, năng động để phát triển kỹ năng và đóng góp vào thành công của công ty.”

3. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience):

* Liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược (công việc gần nhất để lên đầu).
* Với mỗi công việc, ghi rõ:
*

Tên công ty:

*

Chức danh:

*

Thời gian làm việc:

(tháng/năm – tháng/năm)
*

Mô tả công việc:

Sử dụng động từ mạnh (ví dụ: “quản lý”, “triển khai”, “phân tích”, “xây dựng”, “cải thiện”) để mô tả trách nhiệm và thành tích.
*

Thành tích:

Đây là phần quan trọng nhất để chứng minh năng lực của bạn. Sử dụng số liệu cụ thể để đo lường thành công (ví dụ: “tăng doanh số 20%”, “giảm chi phí 15%”, “thu hút 10.000 khách hàng mới”).
*

Sử dụng định dạng STAR (Situation, Task, Action, Result) để mô tả thành tích:

*

Situation:

Tình huống bạn gặp phải là gì?
*

Task:

Nhiệm vụ của bạn trong tình huống đó là gì?
*

Action:

Bạn đã làm gì để giải quyết vấn đề?
*

Result:

Kết quả bạn đạt được là gì?
*

Ví dụ:

“Trong chiến dịch ra mắt sản phẩm mới (Situation), tôi được giao nhiệm vụ tăng độ nhận diện thương hiệu (Task). Tôi đã triển khai chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội và hợp tác với các influencer (Action). Kết quả là, độ nhận diện thương hiệu tăng 30% và doanh số bán hàng vượt chỉ tiêu 25% (Result).”

4. Học vấn (Education):

* Liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược (bằng cấp cao nhất để lên đầu).
* Với mỗi bằng cấp, ghi rõ:
*

Tên trường/trung tâm:

*

Chuyên ngành:

*

Thời gian học:

(tháng/năm – tháng/năm)
*

GPA:

(Nếu cao và liên quan đến công việc ứng tuyển)
*

Các khóa học/dự án nổi bật:

(Nếu liên quan đến công việc ứng tuyển)

5. Kỹ năng (Skills):

* Chia thành các nhóm kỹ năng:
*

Kỹ năng chuyên môn (Technical Skills):

Các kỹ năng liên quan trực tiếp đến công việc (ví dụ: sử dụng phần mềm, ngôn ngữ lập trình, kỹ năng thiết kế).
*

Kỹ năng mềm (Soft Skills):

Các kỹ năng bổ trợ cho công việc (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, lãnh đạo).
* Liệt kê các kỹ năng một cách ngắn gọn, trung thực.
* Có thể đánh giá mức độ thành thạo của từng kỹ năng (ví dụ: “Thành thạo”, “Khá”, “Cơ bản”).

6. Chứng chỉ (Certifications):

* Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến công việc ứng tuyển.
* Ghi rõ tên chứng chỉ, tổ chức cấp, thời gian cấp (nếu có thời hạn).

7. Hoạt động ngoại khóa/Tình nguyện (Extracurricular Activities/Volunteer Experience):

* Thể hiện sự năng động, nhiệt tình và các kỹ năng mềm của bạn.
* Nêu rõ vai trò, trách nhiệm và thành tích đạt được.

8. Giải thưởng/Khen thưởng (Awards/Recognition):

* Liệt kê các giải thưởng, khen thưởng bạn đã nhận được (nếu có).

9. Sở thích (Hobbies):

* (Tùy chọn) Liệt kê một vài sở thích lành mạnh, thể hiện sự cân bằng trong cuộc sống.

LƯU Ý QUAN TRỌNG:

*

Ngắn gọn:

CV nên dài không quá 2 trang (tốt nhất là 1 trang đối với người ít kinh nghiệm).
*

Định dạng:

Sử dụng font chữ dễ đọc (ví dụ: Arial, Times New Roman, Calibri), cỡ chữ phù hợp (10-12pt), căn chỉnh đều, tạo khoảng trắng hợp lý.
*

Chính tả và ngữ pháp:

Kiểm tra kỹ lưỡng, không để sai sót.
*

Tính trung thực:

Tuyệt đối không khai gian thông tin.
*

Thiết kế:

Có thể sử dụng các mẫu CV có sẵn trên mạng, nhưng cần chỉnh sửa cho phù hợp với phong cách cá nhân và vị trí ứng tuyển.
*

Tùy chỉnh:

Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển cụ thể. Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan nhất.
*

PDF:

Lưu CV dưới dạng PDF để đảm bảo định dạng không bị thay đổi khi mở trên các thiết bị khác nhau.

PHẦN 2: CÁCH TÌM VIỆC HIỆU QUẢ

1. Xác định mục tiêu:

* Bạn muốn làm công việc gì? (Chức danh, lĩnh vực)
* Bạn muốn làm việc ở đâu? (Công ty, địa điểm)
* Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?
* Bạn có những kỹ năng và kinh nghiệm gì phù hợp?
* Bạn cần cải thiện những kỹ năng gì để đạt được mục tiêu?

2. Xây dựng mạng lưới quan hệ (Networking):

* Tham gia các sự kiện, hội thảo, diễn đàn liên quan đến lĩnh vực của bạn.
* Kết nối với những người làm trong ngành trên LinkedIn.
* Chủ động liên hệ với bạn bè, người quen, thầy cô giáo để tìm kiếm cơ hội.

3. Tìm kiếm việc làm trên các kênh trực tuyến:

*

Các trang web tuyển dụng:

Vietnamworks, CareerBuilder, TopCV, Indeed, LinkedIn, Mywork, ITviec (nếu bạn làm trong lĩnh vực IT).
*

Website của công ty:

Truy cập trực tiếp website của các công ty bạn quan tâm để tìm kiếm thông tin tuyển dụng.
*

Mạng xã hội:

Theo dõi các trang fanpage của các công ty, group tuyển dụng trên Facebook, LinkedIn.

4. Chuẩn bị kỹ lưỡng cho phỏng vấn:

* Nghiên cứu về công ty và vị trí ứng tuyển.
* Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn thường gặp.
* Luyện tập phỏng vấn thử với bạn bè hoặc người thân.
* Chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng.
* Ăn mặc lịch sự, tự tin và đúng giờ.

PHẦN 3: TỪ KHÓA VÀ TAGS HỮU ÍCH

1. Từ khóa (Keywords):

*

Trong CV:

Sử dụng các từ khóa liên quan đến kỹ năng, kinh nghiệm, công việc ứng tuyển.
*

Ví dụ:

“Marketing”, “Digital Marketing”, “SEO”, “Content Marketing”, “Social Media”, “Quản lý dự án”, “Phân tích dữ liệu”, “Lập trình”, “Thiết kế đồ họa”, “Kế toán”, “Tài chính”.
*

Khi tìm kiếm việc làm:

Sử dụng các từ khóa để lọc kết quả tìm kiếm.
*

Ví dụ:

“Tuyển dụng Marketing Hà Nội”, “Việc làm IT Đà Nẵng”, “Nhân viên kinh doanh TP.HCM”, “Internship Marketing”, “Fresher IT”.

2. Tags:

* Sử dụng tags trên LinkedIn để tăng khả năng được nhà tuyển dụng tìm thấy.
*

Ví dụ:

#marketing #digitalmarketing #seo #contentmarketing #socialmedia #quanlyduan #phantichdulieu #laptring #thietkedohoa #ketoan #taichinh #tuyendung #vieclam #job #hiring

LỜI KHUYÊN:

*

Kiên trì:

Quá trình tìm việc có thể mất thời gian, đừng nản lòng nếu bạn chưa tìm được công việc phù hợp ngay lập tức.
*

Học hỏi và phát triển:

Luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để nâng cao khả năng cạnh tranh.
*

Tự tin vào bản thân:

Tin tưởng vào năng lực của mình và thể hiện sự tự tin trong quá trình tìm việc.

Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Viết một bình luận