cách viết sở thích trong cv bằng tiếng anh

Kênh tìm việc làm siêu thị kính chào các cô chú anh chị và các bạn đang tìm kiếm việc làm Với kinh nghiệm của một Giám đốc Nhân sự, tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách viết sở thích trong CV bằng tiếng Anh và cách tìm việc hiệu quả, kèm theo các từ khóa và tags hữu ích.

I. CÁCH VIẾT SỞ THÍCH TRONG CV BẰNG TIẾNG ANH (INTERESTS/HOBBIES)

Phần “Interests/Hobbies” trong CV có thể giúp bạn tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, thể hiện cá tính và cho thấy bạn là một người có nhiều đam mê ngoài công việc. Tuy nhiên, cần viết một cách khéo léo và chuyên nghiệp.

1. TẠI SAO NÊN CÓ PHẦN “INTERESTS/HOBBIES”?

*

Tạo sự khác biệt:

Trong hàng trăm CV, một vài sở thích thú vị có thể giúp bạn nổi bật.
*

Thể hiện cá tính:

Cho nhà tuyển dụng thấy bạn là ai ngoài những kinh nghiệm và kỹ năng.
*

Kết nối:

Tìm điểm chung với nhà tuyển dụng (nếu họ có cùng sở thích).
*

Chứng minh kỹ năng mềm:

Một số sở thích có thể gián tiếp chứng minh kỹ năng mềm của bạn (ví dụ: chơi thể thao đồng đội thể hiện khả năng làm việc nhóm).

2. NGUYÊN TẮC KHI VIẾT “INTERESTS/HOBBIES”:

*

Ngắn gọn:

Chỉ nên liệt kê 3-5 sở thích.
*

Liên quan (nếu có thể):

Ưu tiên sở thích liên quan đến công việc hoặc ngành nghề bạn ứng tuyển. Ví dụ, nếu bạn ứng tuyển vị trí marketing, sở thích về nhiếp ảnh, thiết kế đồ họa sẽ rất phù hợp.
*

Chân thật:

Đừng liệt kê những sở thích bạn không thực sự có.
*

Cụ thể:

Thay vì chỉ viết “reading,” hãy viết “reading science fiction novels” hoặc “reading biographies of successful entrepreneurs.”
*

Tránh những sở thích gây tranh cãi:

Không nên đề cập đến các sở thích liên quan đến tôn giáo, chính trị, hoặc các vấn đề nhạy cảm khác.
*

Sử dụng động từ V-ing:

Ví dụ: “reading,” “hiking,” “playing,” “volunteering.”

3. CÁC MẪU CỤM TỪ/CÂU THƯỜNG DÙNG:

* “In my free time, I enjoy…”
* “My interests include…”
* “I am passionate about…”
* “I am an avid…” (ví dụ: “I am an avid reader.”)
* “I spend my leisure time…”

4. VÍ DỤ CỤ THỂ:

*

Tốt:

* “Hiking and exploring national parks”
* “Playing the guitar and writing songs”
* “Volunteering at a local animal shelter”
* “Learning new languages (currently studying Spanish)”
* “Cooking and experimenting with new recipes”
*

Không tốt:

* “Watching TV” (quá chung chung và thụ động)
* “Hanging out with friends” (không cụ thể)
* “Sleeping” (không chuyên nghiệp)

5. CÁCH TRÌNH BÀY:

*

Dạng liệt kê:

* Interests:
* Hiking
* Photography
* Playing chess
*

Dạng câu ngắn:

* Interests: I enjoy hiking, photography, and playing chess.

II. CÁCH TÌM VIỆC HIỆU QUẢ (DÀNH CHO NGƯỜI TÌM VIỆC VÀ NHÀ TUYỂN DỤNG)

A. DÀNH CHO NGƯỜI TÌM VIỆC:

1. XÁC ĐỊNH MỤC TIÊU:

*

Loại công việc:

Bạn muốn làm gì? (Ví dụ: marketing, sales, IT, accounting)
*

Ngành nghề:

Bạn muốn làm trong ngành nào? (Ví dụ: công nghệ, tài chính, giáo dục)
*

Vị trí:

Bạn muốn ứng tuyển vào vị trí nào? (Ví dụ: nhân viên, quản lý, giám đốc)
*

Mức lương mong muốn:

Bạn muốn mức lương bao nhiêu?
*

Địa điểm làm việc:

Bạn muốn làm việc ở đâu?
*

Văn hóa công ty:

Bạn muốn làm việc trong môi trường như thế nào?

2. TỐI ƯU HÓA CV VÀ COVER LETTER:

*

CV:

*

ATS-friendly:

Sử dụng định dạng dễ đọc cho hệ thống theo dõi ứng viên (ATS).
*

Từ khóa:

Sử dụng các từ khóa liên quan đến công việc và ngành nghề bạn ứng tuyển.
*

Thành tích:

Tập trung vào những thành tích bạn đã đạt được, sử dụng số liệu cụ thể để chứng minh.
*

Ngắn gọn:

Tối đa 2 trang.
*

Cover Letter:

*

Cá nhân hóa:

Viết riêng cho từng vị trí ứng tuyển.
*

Nêu bật kỹ năng:

Giải thích tại sao bạn phù hợp với vị trí đó.
*

Thể hiện sự quan tâm:

Cho thấy bạn đã tìm hiểu về công ty và vị trí ứng tuyển.

3. SỬ DỤNG CÁC CÔNG CỤ TÌM KIẾM VIỆC LÀM:

*

Các trang web tuyển dụng:

* LinkedIn
* Indeed
* Glassdoor
* VietnamWorks
* TopCV
* CareerBuilder
*

Mạng xã hội:

* LinkedIn
* Facebook (các nhóm tuyển dụng)
*

Website công ty:

Truy cập trực tiếp website của các công ty bạn quan tâm.
*

Mạng lưới quan hệ:

Thông báo cho bạn bè, đồng nghiệp cũ, người thân về việc bạn đang tìm việc.
*

Các sự kiện tuyển dụng:

Tham gia các hội chợ việc làm, ngày hội tuyển dụng.
*

Headhunter/Recruitment Agency:

Liên hệ với các công ty chuyên cung cấp dịch vụ tuyển dụng.

4. KỸ NĂNG MẠNG LƯỚI (NETWORKING):

*

Tham gia các sự kiện:

Hội thảo, workshop, networking event.
*

Kết nối trên LinkedIn:

Tìm kiếm và kết nối với những người làm trong ngành nghề bạn quan tâm.
*

Chủ động liên hệ:

Gửi tin nhắn, email giới thiệu bản thân và hỏi về cơ hội việc làm.
*

Duy trì mối quan hệ:

Giữ liên lạc với những người bạn đã kết nối.

5. CHUẨN BỊ CHO PHỎNG VẤN:

*

Nghiên cứu về công ty:

Tìm hiểu về lịch sử, sản phẩm, dịch vụ, văn hóa công ty.
*

Chuẩn bị câu trả lời:

Cho các câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn (ví dụ: điểm mạnh, điểm yếu, kinh nghiệm làm việc, lý do ứng tuyển).
*

Luyện tập:

Thực hành phỏng vấn thử với bạn bè, người thân.
*

Ăn mặc chuyên nghiệp:

Chọn trang phục phù hợp với văn hóa công ty.
*

Đến đúng giờ:

Đến sớm hơn giờ hẹn khoảng 10-15 phút.
*

Đặt câu hỏi:

Chuẩn bị sẵn một vài câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng.
*

Gửi email cảm ơn:

Sau khi phỏng vấn, gửi email cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian phỏng vấn bạn.

B. DÀNH CHO NHÀ TUYỂN DỤNG:

1. XÁC ĐỊNH YÊU CẦU CÔNG VIỆC:

*

Mô tả công việc (Job Description):

Viết rõ ràng, chi tiết về các nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng cần thiết, kinh nghiệm, trình độ học vấn.
*

Yêu cầu về ứng viên:

Xác định rõ những phẩm chất, kỹ năng mềm mà bạn mong muốn ở ứng viên.
*

Mức lương và phúc lợi:

Đưa ra mức lương cạnh tranh và các phúc lợi hấp dẫn để thu hút ứng viên tài năng.

2. SỬ DỤNG CÁC KÊNH TUYỂN DỤNG HIỆU QUẢ:

*

Các trang web tuyển dụng:

* LinkedIn
* Indeed
* Glassdoor
* VietnamWorks
* TopCV
* CareerBuilder
*

Mạng xã hội:

* LinkedIn
* Facebook (các nhóm tuyển dụng)
*

Website công ty:

Đăng tin tuyển dụng trên website công ty.
*

Mạng lưới quan hệ:

Khuyến khích nhân viên giới thiệu ứng viên.
*

Các sự kiện tuyển dụng:

Tham gia các hội chợ việc làm, ngày hội tuyển dụng.
*

Headhunter/Recruitment Agency:

Sử dụng dịch vụ của các công ty chuyên cung cấp dịch vụ tuyển dụng.

3. TỐI ƯU HÓA QUY TRÌNH TUYỂN DỤNG:

*

ATS (Applicant Tracking System):

Sử dụng hệ thống quản lý ứng viên để theo dõi và sàng lọc hồ sơ.
*

Sàng lọc hồ sơ:

Đánh giá ứng viên dựa trên kinh nghiệm, kỹ năng, trình độ học vấn.
*

Phỏng vấn:

*

Phỏng vấn qua điện thoại/video call:

Sàng lọc ứng viên ban đầu.
*

Phỏng vấn trực tiếp:

Đánh giá kỹ năng, kinh nghiệm, tính cách.
*

Phỏng vấn nhóm:

Đánh giá khả năng làm việc nhóm.
*

Test kỹ năng:

Kiểm tra kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
*

Kiểm tra tham chiếu (Reference Check):

Liên hệ với người tham chiếu để xác minh thông tin về ứng viên.
*

Ra quyết định tuyển dụng:

Chọn ứng viên phù hợp nhất với yêu cầu công việc và văn hóa công ty.

4. XÂY DỰNG THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (EMPLOYER BRANDING):

*

Tạo dựng hình ảnh tích cực về công ty:

Chia sẻ thông tin về văn hóa công ty, các hoạt động của công ty trên mạng xã hội, website.
*

Thu hút ứng viên tiềm năng:

Tham gia các sự kiện tuyển dụng, tổ chức các buổi workshop, webinar.
*

Giữ chân nhân viên:

Tạo môi trường làm việc tốt, cung cấp cơ hội phát triển, ghi nhận và khen thưởng nhân viên.

III. TỪ KHÓA VÀ TAGS HỮU ÍCH:

A. DÀNH CHO NGƯỜI TÌM VIỆC:

*

Từ khóa:

* Tên vị trí công việc (ví dụ: “marketing manager,” “software engineer,” “accountant”)
* Kỹ năng chuyên môn (ví dụ: “SEO,” “Python,” “GAAP”)
* Ngành nghề (ví dụ: “technology,” “finance,” “healthcare”)
* Địa điểm (ví dụ: “Hanoi,” “Ho Chi Minh City”)
* Loại hình công việc (ví dụ: “full-time,” “part-time,” “remote”)
*

Tags:

* #jobsearch #hiring #careers #employment #opportunity #vacancy #recruitment #linkedin #indeed #glassdoor #vietnamworks #topcv #careerbuilder

B. DÀNH CHO NHÀ TUYỂN DỤNG:

*

Từ khóa:

* Tên vị trí công việc (ví dụ: “marketing manager,” “software engineer,” “accountant”)
* Kỹ năng chuyên môn (ví dụ: “SEO,” “Python,” “GAAP”)
* Ngành nghề (ví dụ: “technology,” “finance,” “healthcare”)
* Yêu cầu về kinh nghiệm (ví dụ: “entry-level,” “mid-level,” “senior-level”)
* Các phúc lợi (ví dụ: “health insurance,” “paid time off,” “retirement plan”)
*

Tags:

* #hiring #recruiting #jobopening #jobopportunity #careers #talentacquisition #employerbranding #hr #humanresources #linkedinrecruiter #indeedrecruiter #glassdoorrecruiter

LỜI KHUYÊN CHUNG:

*

Kiên trì:

Quá trình tìm việc có thể mất thời gian, đừng nản lòng.
*

Chủ động:

Tự tin thể hiện bản thân và tìm kiếm cơ hội.
*

Học hỏi:

Không ngừng nâng cao kiến thức và kỹ năng để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.

Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn thành công trong quá trình tìm việc hoặc tuyển dụng! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Viết một bình luận